danh từ
tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ
to wail [over] one's misfortunes: than van về những nỗi bất hạnh của mình
the wind was wailing: gió than van
động từ
than van, than khóc, rền rĩ
to wail [over] one's misfortunes: than van về những nỗi bất hạnh của mình
the wind was wailing: gió than van