Định nghĩa của từ wail

wailverb

than vãn

/weɪl//weɪl/

Nguồn gốc của từ "wail" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "wælan", có nghĩa là "khóc to, hú". Từ tiếng Anh cổ này phát triển theo thời gian và xuất hiện trong tiếng Anh trung đại là "weilen" hoặc "weilen", có nghĩa là "khóc to" và "than phiền". Vào cuối thế kỷ 14, cách viết của từ này đã thay đổi thành "wilen", và vào thế kỷ 16, nó trở thành "waile" hoặc "waiel", được dùng để mô tả tiếng khóc lớn, buồn thảm. Đến thế kỷ 18, từ này đã đạt đến dạng hiện đại của nó, "wail," và có cảm giác cấp bách và tuyệt vọng liên quan đến nó. Ngày nay, từ "wail" thường được dùng để mô tả tiếng khóc lớn, buồn thảm, đặc biệt là tiếng khóc liên quan đến đau buồn, buồn bã hoặc đau khổ. Sự liên hệ của nó với tang tóc và mất mát đã có từ nhiều thế kỷ trước và ăn sâu vào ngôn ngữ và văn hóa của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ

exampleto wail [over] one's misfortunes: than van về những nỗi bất hạnh của mình

examplethe wind was wailing: gió than van

type động từ

meaningthan van, than khóc, rền rĩ

exampleto wail [over] one's misfortunes: than van về những nỗi bất hạnh của mình

examplethe wind was wailing: gió than van

namespace

to make a long, loud, high noise because you are sad or in pain

tạo ra tiếng động lớn, dài vì bạn đang buồn hoặc đau đớn

Ví dụ:
  • The little girl was wailing miserably.

    Cô bé rên rỉ thảm thiết.

Ví dụ bổ sung:
  • A crowd of women followed the coffin, weeping and wailing.

    Một đám đông phụ nữ đi theo quan tài, khóc lóc thảm thiết.

  • He wailed with despair.

    Anh rên rỉ trong tuyệt vọng.

  • She wailed for her dead husband.

    Cô than khóc cho người chồng đã chết của mình.

to cry or complain about something in a loud high voice

khóc hoặc phàn nàn về điều gì đó với giọng cao và lớn

Ví dụ:
  • The cat was wailing to be let out.

    Con mèo đang kêu gào để được thả ra.

  • ‘It's broken,’ she wailed.

    “Hỏng rồi,” cô rên rỉ.

  • There's no point wailing about something that happened so long ago.

    Chẳng có ích gì khi than khóc về một chuyện đã xảy ra quá lâu rồi.

Từ, cụm từ liên quan

to make a long, loud, high sound

tạo ra âm thanh dài, to và cao

Ví dụ:
  • Ambulances raced by with sirens wailing.

    Xe cứu thương chạy qua với tiếng còi hú.

Từ, cụm từ liên quan

All matches