Định nghĩa của từ cardinal vowel

cardinal vowelnoun

nguyên âm chính

/ˌkɑːdɪnl ˈvaʊəl//ˌkɑːrdɪnl ˈvaʊəl/

Thuật ngữ "cardinal vowel" dùng để chỉ một tập hợp các nguyên âm cụ thể được coi là cơ bản và thiết yếu nhất trong một ngôn ngữ. Các nguyên âm này được gọi là nguyên âm chính vì chúng đại diện cho điểm chính hoặc điểm trung tâm của một hệ thống nguyên âm, giống như điểm la bàn chính là hướng trung tâm. Khái niệm nguyên âm chính xuất hiện trong lĩnh vực ngữ âm học, tức là nghiên cứu về âm thanh lời nói. Các nhà ngữ âm học đã xác định một tập hợp các nguyên âm chính cho một số ngôn ngữ, đáng chú ý nhất là tiếng Anh, nơi chúng đóng vai trò là điểm tham chiếu để dạy cách phát âm. Trong tiếng Anh, các nguyên âm chính bao gồm /i/ như trong "seed", /ɛ/ như trong "set", /æ/ như trong "cat", /ɔ/ như trong "caught" và /u/ như trong "scoop". Các nguyên âm này đại diện cho các phiên bản ngắn, không nhấn mạnh và dài của mỗi âm thanh. Bằng cách hiểu và thành thạo các nguyên âm chính, người học có thể nhận thức và tạo ra nhiều loại nguyên âm khác nhau trong tiếng Anh, cũng như trong các ngôn ngữ khác có chung hệ thống nguyên âm. Điều này có thể đặc biệt hữu ích đối với những người mới học tiếng Anh hoặc gặp khó khăn trong việc phân biệt các nguyên âm có âm thanh tương tự. Tóm lại, thuật ngữ "cardinal vowel" dùng để chỉ một tập hợp các nguyên âm cơ bản đóng vai trò là điểm trung tâm hoặc điểm tham chiếu cho hệ thống nguyên âm của một ngôn ngữ, giúp người học dễ dàng nắm bắt được các sắc thái khi nói ngôn ngữ cụ thể đó.

namespace
Ví dụ:
  • The cardinal vowels in the Dewey Decimal System are a, e, i, o, and u, used to differentiate Dewey numbers by broad subjects such as 0 for general works, 3 for social sciences, and 5 for science.

    Các nguyên âm chính trong Hệ thống thập phân Dewey là a, e, i, o và u, được sử dụng để phân biệt số Dewey theo các chủ đề rộng như 0 cho các tác phẩm chung, 3 cho khoa học xã hội và 5 cho khoa học.

  • To learn the English language pronunciation more easily, it is essential to understand the cardinal vowel sounds, such as the long a sound in 'father' and the short a sound in 'cat'.

    Để học cách phát âm tiếng Anh dễ dàng hơn, điều cần thiết là phải hiểu các nguyên âm chính, chẳng hạn như âm a dài trong 'father' và âm a ngắn trong 'cat'.

  • Soviet phonetics introduced a system of articulatory phonetics, based on cardinal vowels, to ensure precise pronunciation intonation in Russian speakers.

    Ngữ âm học Liên Xô đã giới thiệu một hệ thống ngữ âm phát âm, dựa trên nguyên âm chính, để đảm bảo ngữ điệu phát âm chính xác cho người nói tiếng Nga.

  • The cardinal vowels play a significant role in dictating pronunciation, intonation, and inflection within various languages worldwide, including Russian, Polish, and Hungarian.

    Nguyên âm chính đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định cách phát âm, ngữ điệu và cách nhấn giọng trong nhiều ngôn ngữ trên thế giới, bao gồm tiếng Nga, tiếng Ba Lan và tiếng Hungary.

  • A cardinal vowel spell-out system, assigning sounds to corresponding letters, has been implemented in some countries' primary education systems to improve reading and comprehension.

    Hệ thống đánh vần nguyên âm chính, gán âm thanh cho các chữ cái tương ứng, đã được triển khai trong hệ thống giáo dục tiểu học của một số quốc gia để cải thiện khả năng đọc và hiểu.

  • In Chomsky's Generative Phonology Theory, cardinal vowels are a fundamental component of a universal grammar that drives second language acquisition.

    Trong Lý thuyết ngữ âm học tạo sinh của Chomsky, nguyên âm chính là thành phần cơ bản của ngữ pháp phổ quát thúc đẩy quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai.

  • Some linguists view the cardinal vowel system as an essential element in future Artificial Intelligence algorithms to better communicate with computer systems in diverse languages.

    Một số nhà ngôn ngữ học coi hệ thống nguyên âm chính là yếu tố thiết yếu trong các thuật toán Trí tuệ nhân tạo trong tương lai để giao tiếp tốt hơn với các hệ thống máy tính ở nhiều ngôn ngữ khác nhau.

  • Kangxi'samous Pronouncing Dictionary, created in the Qing era in China, uses the cardinal vowels to simplify and modernize the pronunciation of Chinese characters.

    Từ điển phát âm Samous của Khang Hy, được biên soạn vào thời nhà Thanh ở Trung Quốc, sử dụng nguyên âm chính để đơn giản hóa và hiện đại hóa cách phát âm các ký tự tiếng Trung.

  • The cardinal vowel system proved beneficial for neo-Latin languages, including Portuguese, Spanish, French, Italian, and Romanian, in establishing phonetic and phonological rules entirely.

    Hệ thống nguyên âm chính tỏ ra có lợi cho các ngôn ngữ tân Latinh, bao gồm tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Ý và tiếng Rumani, trong việc thiết lập hoàn toàn các quy tắc ngữ âm và âm vị học.

  • Researchers have observed a positive correlation between the use of cardinal vowels and improved reading fluency and pronunciation among non-native English speakers in language studies.

    Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy mối tương quan tích cực giữa việc sử dụng nguyên âm chính và khả năng đọc trôi chảy cũng như phát âm được cải thiện ở những người không nói tiếng Anh bản ngữ trong các nghiên cứu ngôn ngữ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches