Định nghĩa của từ voluntarism

voluntarismnoun

chủ nghĩa tự nguyện

/ˈvɒləntərɪzəm//ˈvɑːləntərɪzəm/

Từ "voluntarism" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "voluntas" có nghĩa là "will" hoặc "desire", và "-ism" chỉ một hệ thống hoặc phong trào. Thuật ngữ này trở nên nổi tiếng vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong bối cảnh thần học và triết học. Ban đầu, chủ nghĩa tự nguyện ám chỉ ý tưởng rằng ý chí hoặc mong muốn của Chúa là yếu tố chính quyết định tiến trình của các sự kiện của con người. Quan điểm thần học này nhấn mạnh đến sáng kiến ​​và sự quyết định của ý chí Chúa hơn ý chí tự do của con người. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mang hàm ý chính trị và xã hội, biểu thị một phong trào triết học nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động tự nguyện của cá nhân và việc cho đi từ thiện. Chủ nghĩa tự nguyện gắn liền với ý tưởng rằng các cá nhân nên hành động một cách vô tư và tự nguyện để mang lại lợi ích cho xã hội, thường thông qua các nỗ lực từ thiện và nhân đạo. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả nhiều phong trào và hệ tư tưởng ưu tiên sáng kiến ​​và hành động tự nguyện của cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) thuyết ý chí

namespace
Ví dụ:
  • Johnny was a strong advocate of voluntarism, believing that individuals should take responsibility for their own actions and choices.

    Johnny là người ủng hộ mạnh mẽ chủ nghĩa tự nguyện, tin rằng mỗi cá nhân phải chịu trách nhiệm về hành động và lựa chọn của chính mình.

  • The local community center relies heavily on voluntarism to operate, with a large number of volunteers contributing their time and skills to various programs and events.

    Trung tâm cộng đồng địa phương chủ yếu hoạt động dựa trên tinh thần tự nguyện, với số lượng lớn tình nguyện viên đóng góp thời gian và kỹ năng của mình cho nhiều chương trình và sự kiện khác nhau.

  • Voluntarism has played a crucial role in disaster relief efforts, with countless volunteers stepping up to provide much-needed assistance during times of crisis.

    Tinh thần tình nguyện đóng vai trò quan trọng trong các nỗ lực cứu trợ thiên tai, với vô số tình nguyện viên đã tham gia cung cấp hỗ trợ rất cần thiết trong thời điểm khủng hoảng.

  • Many non-profit organizations rely on voluntarism to carry out their missions, from feeding the hungry to providing healthcare to the underserved.

    Nhiều tổ chức phi lợi nhuận dựa vào tinh thần tự nguyện để thực hiện sứ mệnh của mình, từ cung cấp thức ăn cho người đói đến cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho những người thiếu thốn.

  • After retiring, Sarah decided to get involved in voluntarism, volunteering at a local hospital and helping out at various community events.

    Sau khi nghỉ hưu, Sarah quyết định tham gia hoạt động tình nguyện, làm tình nguyện viên tại một bệnh viện địa phương và hỗ trợ nhiều sự kiện cộng đồng khác nhau.

  • Some people argue that voluntarism can serve as a substitute for traditional government-run programs, as volunteers can provide targeted and efficient services.

    Một số người cho rằng chủ nghĩa tình nguyện có thể thay thế cho các chương trình truyền thống do chính phủ điều hành, vì những người tình nguyện có thể cung cấp các dịch vụ có mục tiêu và hiệu quả.

  • Voluntarism can offer individuals a sense of purpose and fulfillment, as they work to improve their communities and make a positive difference in the world.

    Chủ nghĩa tình nguyện có thể mang lại cho mọi người cảm giác có mục đích và sự viên mãn khi họ nỗ lực cải thiện cộng đồng và tạo ra sự khác biệt tích cực trên thế giới.

  • The principles of voluntarism align closely with those of civic engagement, as both emphasize the importance of active citizenship and civic responsibility.

    Các nguyên tắc của chủ nghĩa tự nguyện gắn chặt với các nguyên tắc của hoạt động tham gia công dân vì cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền công dân tích cực và trách nhiệm công dân.

  • Voluntarism can also offer valuable learning opportunities, as volunteers gain new skills and knowledge through their work.

    Hoạt động tình nguyện cũng có thể mang lại những cơ hội học tập có giá trị, vì người tình nguyện có thể học được những kỹ năng và kiến ​​thức mới thông qua công việc của mình.

  • While voluntarism can provide many benefits, it's important to also ensure that resources and opportunities are distributed fairly and equitably, particularly for marginalized and underprivileged communities.

    Mặc dù tinh thần tình nguyện có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các nguồn lực và cơ hội được phân bổ công bằng và bình đẳng, đặc biệt là đối với các cộng đồng thiệt thòi và kém may mắn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches