tính từ
(ngôn ngữ học) kêu
voiced consonant: phụ âm kêu
lên tiếng
/vɔɪst//vɔɪst/Từ "voiced" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "voicer", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "vox" có nghĩa là "giọng nói". "Voiced" phát triển thông qua một quá trình gọi là "back-formation", trong đó một từ được tạo ra bằng cách xóa hậu tố khỏi một từ hiện có. Trong trường hợp này, từ "voice" đã được sử dụng như một danh từ trong một thời gian dài trước khi "voiced" xuất hiện như một tính từ mô tả một cái gì đó có hoặc sử dụng giọng nói.
tính từ
(ngôn ngữ học) kêu
voiced consonant: phụ âm kêu
Diễn xuất lồng tiếng của diễn viên trong vở kịch thật lôi cuốn.
Bình luận bằng giọng nói cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh lịch sử của bộ phim tài liệu.
Sự hướng dẫn bằng giọng nói của giáo viên đã giúp nhóm chúng tôi hiểu rõ bài tập.
Thông báo bằng giọng nói qua hệ thống liên lạc nội bộ cảnh báo chúng tôi về cuộc diễn tập chữa cháy sắp tới.
Phản hồi thẳng thắn của huấn luyện viên sau trận đấu đã chứng tỏ giá trị trong quá trình phát triển của chúng tôi.
Cuộc đối thoại lồng tiếng giữa các nhân vật làm tăng thêm chiều sâu cho cốt truyện của bộ phim.
Các chỉ dẫn bằng giọng nói trên bản đồ giúp chúng tôi dễ dàng định hướng trong khu vực.
Bức thư có lời thoại được tác giả đọc đã tạo nên tác động cảm xúc mạnh mẽ đến người nghe.
Phản hồi bằng giọng nói từ chatbot rất hữu ích trong việc giải đáp các câu hỏi của chúng tôi.
Phần có giọng đọc trong sách cung cấp một sự thay thế thú vị cho việc đọc thầm.
All matches