Định nghĩa của từ voice actor

voice actornoun

diễn viên lồng tiếng

/ˈvɔɪs æktə(r)//ˈvɔɪs æktər/

Thuật ngữ "voice actor" đã trở nên phổ biến trong ngành giải trí để mô tả những cá nhân cung cấp giọng nói cho nhiều hình thức phương tiện truyền thông khác nhau. Tuy nhiên, bản thân thuật ngữ này là một sự bổ sung tương đối mới vào từ điển. Trước khi hoạt hình, radio và sau đó là trò chơi điện tử xuất hiện như những nền tảng chính để kể chuyện, các diễn viên thường miêu tả các nhân vật thông qua diễn xuất vật lý. Chỉ đến giữa thế kỷ 20, các hãng phim mới bắt đầu nhận ra vai trò quan trọng mà diễn viên lồng tiếng có thể đóng trong việc thổi hồn vào các nhân vật trong các phương tiện truyền thông dựa trên âm thanh. Ban đầu, những người biểu diễn giọng nói này thường được gọi là "người dẫn chương trình phát thanh" hoặc "người kể chuyện", vì những vai trò này liên quan đến việc đọc lời thoại hoặc mô tả các sự kiện trên sóng phát thanh. Tuy nhiên, khi ngành hoạt hình ngày càng phổ biến, thuật ngữ "voice actor" được sử dụng rộng rãi hơn để bao hàm nhiều vai trò khác nhau trong lĩnh vực này, từ giọng nói của nhân vật đến lời tường thuật, lồng tiếng, v.v. Ngày nay, thuật ngữ "voice actor" được công nhận rộng rãi trong ngành và ngoài ngành như một thuật ngữ bao quát dành cho những người biểu diễn thổi hồn vào vô số nhân vật thông qua sức mạnh của giọng nói của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The voice actor lent his distinctive voice to the animated character, bringing it to life in a captivating way.

    Diễn viên lồng tiếng đã lồng tiếng cho nhân vật hoạt hình bằng giọng nói đặc trưng của mình, khiến nhân vật trở nên sống động theo một cách lôi cuốn.

  • The voice actor's impeccable diction and inflection helped convey the complex emotions of the character.

    Giọng nói và ngữ điệu hoàn hảo của diễn viên lồng tiếng đã giúp truyền tải những cảm xúc phức tạp của nhân vật.

  • She's a sought-after voice actor, known for her impressive range and versatility.

    Cô là một diễn viên lồng tiếng được săn đón, nổi tiếng với khả năng lồng tiếng ấn tượng và linh hoạt.

  • The voice actor's performance as the villainous character left a lasting impression on the audience.

    Diễn xuất của diễn viên lồng tiếng cho nhân vật phản diện đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.

  • The voice actor's work on the audio project received praise for its high level of professionalism and attention to detail.

    Công việc lồng tiếng của diễn viên trong dự án âm thanh đã nhận được lời khen ngợi vì tính chuyên nghiệp cao và sự chú ý đến từng chi tiết.

  • He's spent years perfecting his craft as a voice actor, and it shows in the depth and nuance of his performances.

    Anh ấy đã dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ năng lồng tiếng của mình và điều đó thể hiện ở chiều sâu và sắc thái trong diễn xuất của anh.

  • The voice actor's ability to immerse himself in the character's perspective allowed him to deliver a convincing and touching performance.

    Khả năng nhập vai vào nhân vật của diễn viên lồng tiếng đã giúp anh ấy có được màn trình diễn thuyết phục và cảm động.

  • The child actor's voice was replaced by a more mature voice actor in post-production to give the character a more adult tone.

    Giọng nói của diễn viên nhí đã được thay thế bằng giọng nói của một diễn viên lồng tiếng trưởng thành hơn trong quá trình hậu kỳ để mang lại cho nhân vật giọng điệu trưởng thành hơn.

  • The voice actor's interpretation of the character's accent and dialect was praised for its authenticity.

    Diễn viên lồng tiếng đã khen ngợi khả năng truyền tải giọng nói và phương ngữ của nhân vật một cách chân thực.

  • The voice actor's perspective as a seasoned professional was invaluable in guiding new actors through thevoice-over process.

    Góc nhìn của diễn viên lồng tiếng với tư cách là một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm rất có giá trị trong việc hướng dẫn các diễn viên mới trong suốt quá trình lồng tiếng.

Từ, cụm từ liên quan