Định nghĩa của từ vitamin

vitaminnoun

vitamin

/ˈvɪtəmɪn//ˈvaɪtəmɪn/

Từ "vitamin" được đặt ra bởi nhà sinh hóa học người Ba Lan Casimir Funk vào năm 1912. Funk đã nghiên cứu mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và bệnh tật, và ông phát hiện ra rằng một số chất rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. Ông đã phân lập và mô tả một số chất này, bao gồm thiamine (Vitamin B1) và riboflavin (Vitamin B2). Funk lấy từ "vitamine" từ tiếng Latin "vita", có nghĩa là "sự sống" và hậu tố "-amine", thường được sử dụng để mô tả các axit amin. Ông tin rằng những chất này rất cần thiết cho sự sống và việc thiếu chúng có thể gây ra bệnh tật. Sau đó, "i" đã được đổi thành "in" để tạo thành từ "vitamin," đã được sử dụng rộng rãi để chỉ các chất dinh dưỡng thiết yếu này kể từ đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvitamin

namespace
Ví dụ:
  • .She takes a daily multivitamin to ensure she's getting all the essential vitamins her body needs.

    .Cô ấy uống một viên vitamin tổng hợp hàng ngày để đảm bảo cô ấy nhận được tất cả các loại vitamin thiết yếu mà cơ thể cần.

  • .The doctor recommended that the child start taking vitamin D supplements to prevent bone diseases.

    Bác sĩ khuyên trẻ nên bắt đầu bổ sung vitamin D để ngăn ngừa các bệnh về xương.

  • .The pills the athlete was taking contained a high dose of vitamin B12 to improve his stamina and endurance.

    .Những viên thuốc mà vận động viên này uống có chứa liều lượng cao vitamin B12 để cải thiện sức bền và sức chịu đựng.

  • .The packaging of the cereal claimed it was fortified with vitamin C, which the consumer found exaggerated.

    Bao bì của loại ngũ cốc này ghi rằng nó được bổ sung vitamin C, nhưng người tiêu dùng cảm thấy điều này là quá đáng.

  • .Her diet was rich in vitamin A-containing foods, such as carrots, sweet potatoes, and spinach, which benefited her eye health.

    Chế độ ăn của cô giàu thực phẩm chứa vitamin A, chẳng hạn như cà rốt, khoai lang và rau bina, rất có lợi cho sức khỏe mắt.

  • .The pharmacist warned the pregnant woman to avoid foods containing vitamin A in excess, as it could harm the developing fetus.

    Dược sĩ cảnh báo phụ nữ mang thai tránh xa các thực phẩm có chứa quá nhiều vitamin A vì nó có thể gây hại cho thai nhi đang phát triển.

  • .Vitamin K helped boost his blood's ability to clot, which was vital for his recovery after the surgery.

    Vitamin K giúp tăng cường khả năng đông máu, điều này rất quan trọng cho quá trình hồi phục của ông sau ca phẫu thuật.

  • .The patient was told to avoid alcohol for a week to allow the vitamins A, D, E, and K present in his liver to replenish.

    Bệnh nhân được yêu cầu tránh uống rượu trong một tuần để bổ sung vitamin A, D, E và K có trong gan.

  • .The nutritionist prescribed vitamin B12 shots for the elderly man, as his body had difficulty absorbing this crucial vitamin.

    Chuyên gia dinh dưỡng đã kê đơn tiêm vitamin B12 cho người đàn ông lớn tuổi vì cơ thể ông gặp khó khăn trong việc hấp thụ loại vitamin quan trọng này.

  • .The company's vitamin water range promised to deliver all the daily recommended vitamins in a single bottle, which was an appealing proposition for health-conscious consumers.

    Dòng nước vitamin của công ty hứa hẹn sẽ cung cấp tất cả các loại vitamin được khuyến nghị hàng ngày trong một chai duy nhất, đây là một đề xuất hấp dẫn đối với người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe.