Định nghĩa của từ vita

vitanoun

cuộc sống

/ˈviːtə//ˈviːtə/

Từ tiếng Latin "vita" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "weid-" có nghĩa là "life" hoặc "live". Từ gốc này, tiếng Latin đã phát triển từ "vita", có nghĩa là "life" hoặc "cách sống". Vào thời La Mã, từ "vita" được dùng để mô tả không chỉ cuộc sống của con người mà còn cả chất lượng cuộc sống, phong cách sống hoặc tính cách của một người. Từ "vita" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó được dùng để tạo thành nhiều từ khác nhau, chẳng hạn như "vital", "vitality" và "vital statistics". Ngày nay, thuật ngữ "vitae" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và chuyên môn để chỉ câu chuyện cuộc đời của một người, bao gồm trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và thành tích, như trong sơ yếu lý lịch (CV).

namespace
Ví dụ:
  • In order to maintain a healthy lifestyle, I make sure to incorporate plenty of vitamins and minerals into my diet through whole foods like leafy greens, fruits, and seeds.

    Để duy trì lối sống lành mạnh, tôi đảm bảo bổ sung nhiều vitamin và khoáng chất vào chế độ ăn uống thông qua các thực phẩm nguyên chất như rau lá xanh, trái cây và hạt.

  • After a long day at work, I crave a hot cup of chamomile tea, as it is packed with antioxidants that provide my body with vitality and rejuvenation.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thèm một tách trà hoa cúc nóng vì nó chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp cơ thể tôi tràn đầy sức sống và tươi trẻ.

  • I recently started taking a daily multivitamin supplement that promises to provide my body with essential vitamins and minerals like vitamin C, vitamin D, and calcium.

    Gần đây tôi bắt đầu dùng thực phẩm bổ sung đa vitamin hàng ngày, hứa hẹn sẽ cung cấp cho cơ thể tôi các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu như vitamin C, vitamin D và canxi.

  • In order to promote optimal brain function, I make sure to get enough vitamin B12 through foods like clams, beef, and fortified cereals.

    Để thúc đẩy chức năng não tối ưu, tôi đảm bảo hấp thụ đủ vitamin B12 thông qua các thực phẩm như ngao, thịt bò và ngũ cốc tăng cường.

  • One of the keys to a healthy immune system is getting enough vitamin A, which can be found in foods like sweet potatoes, carrots, and spinach.

    Một trong những chìa khóa để có hệ thống miễn dịch khỏe mạnh là hấp thụ đủ vitamin A, có trong các thực phẩm như khoai lang, cà rốt và rau bina.

  • I’ve heard that vitamin D is important for strong bones and teeth, but I’m not a big fan of sunlight. Luckily, I can get enough vitamin D through foods like fatty fish and fortified milk.

    Tôi nghe nói rằng vitamin D rất quan trọng đối với xương và răng chắc khỏe, nhưng tôi không thích ánh sáng mặt trời. May mắn thay, tôi có thể hấp thụ đủ vitamin D thông qua các loại thực phẩm như cá béo và sữa tăng cường.

  • I’ve been trying to incorporate more iron-rich foods into my diet, since low iron can lead to fatigue and weakness. Some good sources of iron include red meat, beans, and leafy greens.

    Tôi đã cố gắng đưa nhiều thực phẩm giàu sắt hơn vào chế độ ăn uống của mình, vì thiếu sắt có thể dẫn đến mệt mỏi và yếu ớt. Một số nguồn cung cấp sắt tốt bao gồm thịt đỏ, đậu và rau lá xanh.

  • I’ve noticed a big difference in my mood since I’ve been taking omega-3 supplements, which contain essential vitamins and minerals that promote brain health and wellbeing.

    Tôi nhận thấy sự khác biệt lớn về tâm trạng kể từ khi dùng viên uống bổ sung omega-3, có chứa các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu giúp tăng cường sức khỏe và tinh thần cho não bộ.

  • When traveling, I always pack some vitamin C-fortified snacks to help boost my immune system and prevent illness.

    Khi đi du lịch, tôi luôn mang theo một số đồ ăn nhẹ bổ sung vitamin C để giúp tăng cường hệ miễn dịch và ngăn ngừa bệnh tật.

  • In order to keep my skin healthy and glowing, I make sure to get enough vitamin E through foods like nuts, seeds, and avocados.

    Để giữ cho làn da khỏe mạnh và rạng rỡ, tôi đảm bảo hấp thụ đủ vitamin E thông qua các thực phẩm như hạt, hạt giống và quả bơ.

Từ, cụm từ liên quan