Định nghĩa của từ exit visa

exit visanoun

thị thực xuất cảnh

/ˈeksɪt viːzə//ˈeksɪt viːzə/

Thuật ngữ "exit visa" dùng để chỉ một loại giấy tờ mà một số chính phủ độc tài yêu cầu để hạn chế quyền tự do đi lại của công dân. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cách thức cấp trong quá khứ, như một loại thị thực thực tế được đóng dấu trên hộ chiếu cho phép công dân rời khỏi đất nước. Về bản chất, thị thực xuất cảnh có chức năng như một cách để kiểm soát dòng người rời khỏi đất nước và ngăn chặn những người bị coi là không mong muốn rời đi. Thực tế này đặc biệt phổ biến ở các quốc gia xã hội chủ nghĩa như Liên Xô cũ và các quốc gia Khối phía Đông khác. Nhu cầu về thị thực xuất cảnh thường xuất phát từ mong muốn của chính phủ trong việc duy trì sự kiểm soát chặt chẽ đối với dân số của họ và ngăn chặn những người đào tẩu, bất đồng chính kiến ​​hoặc di cư tiềm năng. Yêu cầu này cũng nhằm mục đích ngăn cản công dân bình thường rời đi ngay từ đầu, bằng cách tạo ra các rào cản về mặt hành chính, trở ngại về tài chính và thời gian chờ đợi lâu. Ngày nay, các yêu cầu về thị thực xuất cảnh đã trở nên ít phổ biến hơn vì nhiều quốc gia đã bãi bỏ các hạn chế như vậy như một phần của nỗ lực tự do hóa và toàn cầu hóa. Tuy nhiên, một số chính phủ độc tài, chẳng hạn như Triều Tiên và Eritrea, vẫn thực thi các chính sách thị thực xuất cảnh nghiêm ngặt để duy trì sự kiểm soát chặt chẽ đối với dân số của họ.

namespace
Ví dụ:
  • After living in the country for over a decade, Hannah applied for an exit visa to return to her home country.

    Sau khi sống ở đất nước này hơn một thập kỷ, Hannah đã nộp đơn xin thị thực xuất cảnh để trở về quê hương.

  • The government has cracked down on the use of exit visas, making it increasingly difficult for citizens to leave the country.

    Chính phủ đã siết chặt việc sử dụng thị thực xuất cảnh, khiến công dân ngày càng khó khăn hơn khi muốn rời khỏi đất nước.

  • The emigrant presented his exit visa at the border, ready to start a new life in a foreign land.

    Người di cư xuất trình thị thực xuất cảnh tại biên giới, sẵn sàng bắt đầu cuộc sống mới ở vùng đất xa lạ.

  • In order to depart, Maria was required to obtain an exit visa from the embassy, as she was born in a country with strict travel restrictions.

    Để khởi hành, Maria phải xin thị thực xuất cảnh từ đại sứ quán vì cô sinh ra ở một quốc gia có lệnh hạn chế đi lại nghiêm ngặt.

  • Johan's application for an exit visa was denied, as he had recently been involved in political activism and was considered a danger to the regime.

    Đơn xin thị thực xuất cảnh của Johan đã bị từ chối vì gần đây anh tham gia hoạt động chính trị và bị coi là mối nguy hiểm cho chế độ.

  • Mary smoothly passed through customs and immigration, presenting her exit visa without any complications.

    Mary đã hoàn tất thủ tục hải quan và nhập cư một cách suôn sẻ, xuất trình được thị thực xuất cảnh mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

  • The policy requiring an exit visa has caused some controversy within the country, as it is seen as a restriction on freedom of movement.

    Chính sách yêu cầu thị thực xuất cảnh đã gây ra một số tranh cãi trong nước vì nó được coi là hạn chế quyền tự do đi lại.

  • During her visit, Sarah received news that her exit visa had been approved, and she quickly packed her bags and left the country.

    Trong chuyến thăm, Sarah nhận được tin thị thực xuất cảnh của cô đã được chấp thuận, cô nhanh chóng thu dọn hành lý và rời khỏi đất nước.

  • Some travelers have reported being held up at the border due to issues with their exit visa, leading to long delays and missed flights.

    Một số du khách cho biết họ bị giữ lại ở biên giới do vấn đề về thị thực xuất cảnh, dẫn đến sự chậm trễ kéo dài và lỡ chuyến bay.

  • The country's use of exit visas has led to a significant brain drain, as many talented individuals choose to leave in pursuit of greater opportunities abroad.

    Việc đất nước này sử dụng thị thực xuất cảnh đã dẫn đến tình trạng chảy máu chất xám đáng kể, vì nhiều cá nhân tài năng chọn rời đi để theo đuổi những cơ hội lớn hơn ở nước ngoài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches