Định nghĩa của từ viral marketing

viral marketingnoun

tiếp thị lan truyền

/ˌvaɪrəl ˈmɑːkɪtɪŋ//ˌvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Thuật ngữ "viral marketing" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000 với sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội và sự phát triển mạnh mẽ của Internet. Tiếp thị lan truyền là một chiến lược tiếp thị nhằm mục đích tăng mức độ tiếp xúc và phạm vi tiếp cận của một sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua tiếp thị truyền miệng và sức mạnh của các mạng xã hội. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cách một loại vi-rút lây lan - nhanh chóng và theo cấp số nhân - bằng cách lây nhiễm cho nhiều vật chủ khác nhau. Trong bối cảnh tiếp thị, một chiến dịch lan truyền nhằm mục đích truyền bá thông điệp hoặc nội dung nhanh chóng thông qua phương tiện truyền thông xã hội và các kênh khác, với khả năng lan truyền và tiếp cận lượng lớn đối tượng trong thời gian tương đối ngắn. Khái niệm cơ bản đằng sau tiếp thị lan truyền là ý tưởng rằng mọi người có nhiều khả năng tin tưởng và chia sẻ nội dung do bạn bè của họ tạo ra hơn là do một thương hiệu tạo ra. Bằng cách tạo ra nội dung mang tính giải trí, thông tin hoặc đáng chú ý, các nhà tiếp thị có thể khuyến khích đối tượng của mình chia sẻ nội dung đó với mạng lưới của riêng họ, thúc đẩy mức độ tiếp cận và phạm vi tiếp cận lớn hơn. Nhìn chung, tiếp thị lan truyền là một cách mạnh mẽ và tiết kiệm chi phí để các doanh nghiệp khai thác sức mạnh của mạng xã hội và tiếp cận lượng khán giả rộng hơn thông qua tiếp thị truyền miệng.

namespace
Ví dụ:
  • The video of the dancing baby went viral through a successful viral marketing campaign, which involved social media influencers and online ads.

    Video em bé nhảy múa đã lan truyền nhanh chóng thông qua một chiến dịch tiếp thị lan truyền thành công, có sự tham gia của những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến.

  • The viral marketing strategy behind the "Gangnam Style" music video resulted in over 3 billion views on YouTube and widespread cultural saturation.

    Chiến lược tiếp thị lan truyền đằng sau video ca nhạc "Gangnam Style" đã mang lại hơn 3 tỷ lượt xem trên YouTube và tạo nên sự bão hòa văn hóa rộng rãi.

  • The budget-friendly skincare brand gained widespread popularity through a viral marketing campaign, featuring before-and-after photos of satisfied customers shared on social media.

    Thương hiệu chăm sóc da giá rẻ này đã trở nên phổ biến rộng rãi thông qua chiến dịch tiếp thị lan truyền, với những bức ảnh trước và sau của khách hàng hài lòng được chia sẻ trên mạng xã hội.

  • The viral marketing campaign for the new sneaker line involved social media challenges, encouraging users to share videos of themselves trying out the new shoes in creative ways.

    Chiến dịch tiếp thị lan truyền cho dòng giày thể thao mới bao gồm các thử thách trên mạng xã hội, khuyến khích người dùng chia sẻ video ghi lại cảnh họ thử giày mới theo những cách sáng tạo.

  • The viral marketing stunt for the energy drink brand involved a bungee jumping challenge with world-famous stuntman, which quickly went viral on social media.

    Chiêu trò tiếp thị lan truyền cho thương hiệu đồ uống tăng lực liên quan đến thử thách nhảy bungee với diễn viên đóng thế nổi tiếng thế giới, nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội.

  • The viral marketing campaign for the fitness app involved partnering with elite athletes and influencers to showcase the benefits of the app through their own experiences.

    Chiến dịch tiếp thị lan truyền cho ứng dụng thể dục này liên quan đến việc hợp tác với các vận động viên ưu tú và người có sức ảnh hưởng để giới thiệu những lợi ích của ứng dụng thông qua trải nghiệm của chính họ.

  • The healthcare brand's viral marketing campaign involved creating a series of humorous and shareable viral videos, educating viewers about healthy habits in an engaging manner.

    Chiến dịch tiếp thị lan truyền của thương hiệu chăm sóc sức khỏe này bao gồm việc tạo ra một loạt video lan truyền hài hước và dễ chia sẻ, giáo dục người xem về thói quen lành mạnh theo cách hấp dẫn.

  • The viral marketing campaign for the new movie involved a series of interactive online games and movie trailers, which went viral among moviegoers and video game enthusiasts.

    Chiến dịch tiếp thị lan truyền cho bộ phim mới bao gồm một loạt các trò chơi trực tuyến tương tác và đoạn giới thiệu phim, được lan truyền rộng rãi trong cộng đồng những người yêu thích phim ảnh và trò chơi điện tử.

  • The viral marketing campaign for the new hair styling tool involved creating a viral marketing hashtag, encouraging users to share their own personal before-and-after styling transformations.

    Chiến dịch tiếp thị lan truyền cho công cụ tạo kiểu tóc mới bao gồm việc tạo ra một hashtag tiếp thị lan truyền, khuyến khích người dùng chia sẻ sự thay đổi về kiểu tóc trước và sau của riêng họ.

  • The viral marketing campaign for the new cereal brand involved partnering with popular content creators on social media to sample and promote the new product, resulting in widespread consumer interest and viral mentions.

    Chiến dịch tiếp thị lan truyền cho thương hiệu ngũ cốc mới bao gồm việc hợp tác với những người sáng tạo nội dung phổ biến trên mạng xã hội để lấy mẫu và quảng bá sản phẩm mới, thu hút sự quan tâm rộng rãi của người tiêu dùng và được nhắc đến rộng rãi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches