Định nghĩa của từ camcorder

camcordernoun

máy quay phim

/ˈkæmkɔːdə(r)//ˈkæmkɔːrdər/

Thuật ngữ "camcorder" là một từ ghép, kết hợp giữa các từ "camera" và "recorder", và nó được đặt ra vào giữa những năm 1980 để mô tả một thiết bị ghi video cầm tay kết hợp cả hai chức năng thành một máy nhỏ gọn duy nhất. Trước khi phát minh ra máy quay phim, các nhà quay phim phải sử dụng máy quay và thiết bị ghi riêng biệt, khiến quá trình này trở nên phức tạp và kém tiện lợi hơn. Máy quay phim đã cách mạng hóa ngành công nghiệp ghi video bằng cách giúp người tiêu dùng dễ dàng và tiết kiệm hơn trong việc ghi lại và chia sẻ những kỷ niệm của họ theo thời gian thực. Sự phổ biến của máy quay phim cũng mở đường cho sự phát triển của sản xuất video tại nhà và dẫn đến sự phát triển của các công nghệ video mới như ghi kỹ thuật số và video HD. Ngày nay, công nghệ máy quay phim tiếp tục phát triển, với các thiết bị nhỏ hơn, tiên tiến hơn cung cấp khả năng video và âm thanh chất lượng cao. Tuy nhiên, thuật ngữ "camcorder" đã ít được sử dụng hơn để thay thế cho "máy quay video" hoặc "máy ảnh kỹ thuật số" vì người tiêu dùng ngày càng chuyển sang sử dụng điện thoại thông minh và các thiết bị di động khác để đáp ứng nhu cầu quay video của họ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) máy thu

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spent the weekend Filmung (filmingher family's vacation using her new camcorder.

    Sarah đã dành cuối tuần để quay phim kỳ nghỉ của gia đình bằng chiếc máy quay phim mới.

  • The journalist interviewed the Mayor using a high-definition camcorder to capture every detail of the press conference.

    Nhà báo phỏng vấn Thị trưởng bằng máy quay phim độ nét cao để ghi lại mọi chi tiết của cuộc họp báo.

  • The wedding videographer captured all the special moments of the ceremony and reception using his trusty camcorder.

    Người quay phim đám cưới đã ghi lại mọi khoảnh khắc đặc biệt của buổi lễ và tiệc cưới bằng máy quay phim đáng tin cậy của mình.

  • The camcorder's zoom function came in handy as the soccer team practiced their moves and the coach recorded their progress.

    Chức năng zoom của máy quay rất hữu ích khi đội bóng đá luyện tập các động tác và huấn luyện viên ghi lại quá trình tiến triển của họ.

  • The camcorder's night vision mode allowed the investigative reporter to record evidence of the suspicious activity in a dimly lit alley.

    Chế độ nhìn ban đêm của máy quay cho phép phóng viên điều tra ghi lại bằng chứng về hoạt động đáng ngờ trong một con hẻm thiếu sáng.

  • The camcorder's memory card became full halfway through the concert, causing the music lover to curse under his breath.

    Thẻ nhớ của máy quay phim đầy khi buổi hòa nhạc đang diễn ra giữa chừng, khiến người yêu nhạc phải chửi thề trong lòng.

  • The teacher used her camcorder to record a lesson on plant biology, hoping to provide her students with a visual aid for their studying.

    Cô giáo đã sử dụng máy quay phim để ghi lại bài học về sinh học thực vật, hy vọng sẽ cung cấp cho học sinh phương tiện trực quan để học tập.

  • The camcorder's built-in microphone picked up every muffled word during the actor's audition, much to his dismay.

    Chiếc micro tích hợp của máy quay đã thu được mọi lời nói bị bóp méo trong buổi thử giọng của nam diễn viên, khiến anh vô cùng thất vọng.

  • The home cook used her camcorder to document the step-by-step process of cooking her famous pasta dish, hoping to write a cookbook in the future.

    Người đầu bếp tại nhà đã sử dụng máy quay phim để ghi lại từng bước thực hiện món mì ống nổi tiếng của mình, với hy vọng sẽ viết một cuốn sách dạy nấu ăn trong tương lai.

  • The camcorder's image stabilization technology allowed the hiker to take footage of the scenic trail with ease, despite the rocky terrain.

    Công nghệ ổn định hình ảnh của máy quay cho phép người đi bộ đường dài dễ dàng quay được cảnh đẹp trên đường mòn, bất chấp địa hình gồ ghề.