Định nghĩa của từ veto

vetonoun

phủ quyết

/ˈviːtəʊ//ˈviːtəʊ/

Nguồn gốc của từ "veto" có từ thời La Mã cổ đại. Trong luật pháp La Mã, "veto" là một phần bình thường của quá trình lập pháp. Khi một lãnh sự hoặc kiểm duyệt viên La Mã muốn chặn một đề xuất, họ sẽ sử dụng từ "veto," có nghĩa là "Tôi cấm" trong tiếng Latin. Quyền phủ quyết được dành riêng cho các lãnh sự và kiểm duyệt viên, những người có thể ngăn chặn một dự luật được thông qua nếu họ không đồng ý với dự luật đó. Thực hành này được coi là một cách để cân bằng quyền lực và đảm bảo rằng các quyết định quan trọng không được đưa ra mà không cân nhắc kỹ lưỡng. Khái niệm phủ quyết đã được đưa vào thời hiện đại và từ này hiện được sử dụng ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ, nơi Tổng thống có quyền phủ quyết luật do Quốc hội thông qua.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều vetoes

meaningquyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ

examplepower (right) of veto: quyền phủ quyết

exampleto put (set) a veto on a bill: bác bỏ một đạo luật dự thảo

meaningsự nghiêm cấm

exampleto put a veto on narcotics: nghiêm cấm các loại thuốc ngủ

type ngoại động từ

meaningphủ quyết, bác bỏ

examplepower (right) of veto: quyền phủ quyết

exampleto put (set) a veto on a bill: bác bỏ một đạo luật dự thảo

meaningnghiêm cấm

exampleto put a veto on narcotics: nghiêm cấm các loại thuốc ngủ

namespace

the right to refuse to allow something to be done, especially the right to stop a law from being passed or a decision from being taken

quyền từ chối cho phép thực hiện một việc gì đó, đặc biệt là quyền ngăn chặn việc thông qua luật hoặc đưa ra quyết định

Ví dụ:
  • The British government used its veto to block the proposal.

    Chính phủ Anh đã sử dụng quyền phủ quyết của mình để ngăn chặn đề xuất này.

  • to have the power/right of veto

    có quyền/quyền phủ quyết

  • the use of the presidential veto

    việc sử dụng quyền phủ quyết của tổng thống

  • The President vetoed the bill passed by the Congress, stating that it would harm national security.

    Tổng thống đã phủ quyết dự luật được Quốc hội thông qua, tuyên bố rằng nó sẽ gây tổn hại đến an ninh quốc gia.

  • The committee's recommended changes were vetoed by the project manager, who believed that they would negatively impact the project's timeline.

    Những thay đổi do ủy ban đề xuất đã bị người quản lý dự án phủ quyết vì cho rằng chúng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ của dự án.

Ví dụ bổ sung:
  • The President hasn't yet used his veto pen.

    Tổng thống vẫn chưa sử dụng bút phủ quyết của mình.

  • The Senate voted to override the president's veto.

    Thượng viện đã bỏ phiếu bác bỏ quyền phủ quyết của tổng thống.

  • The agreement became possible when Spain lifted its veto.

    Thỏa thuận trở nên khả thi khi Tây Ban Nha dỡ bỏ quyền phủ quyết.

  • The board can exercise its veto to prevent the decision.

    Hội đồng quản trị có thể thực hiện quyền phủ quyết của mình để ngăn cản quyết định đó.

  • The nobles had a virtual veto against peasant candidates.

    Các quý tộc có quyền phủ quyết ảo đối với các ứng cử viên nông dân.

Từ, cụm từ liên quan

an occasion when somebody refuses to allow something to be done

một dịp khi ai đó từ chối cho phép một cái gì đó được thực hiện

Ví dụ:
  • For months there was a veto on employing new staff.

    Trong nhiều tháng đã có quyền phủ quyết việc tuyển dụng nhân viên mới.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan