Định nghĩa của từ vest with

vest withphrasal verb

áo vest với

////

Cụm từ "vest with" có nguồn gốc từ bối cảnh pháp lý và chính trị, cụ thể là ám chỉ việc trao quyền lực, thẩm quyền hoặc quyền cho một cá nhân. Từ "vest" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "vesten", có nghĩa là "mặc" hoặc "ban tặng". Cách sử dụng này có thể thấy trong những lần xuất hiện đầu tiên trong văn học, chẳng hạn như trong "The Canterbury Tales" của Geoffrey Chaucer, trong đó cụm từ này được sử dụng theo nghĩa ban tặng của cải hoặc tài sản cho một cá nhân. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý và chính trị, cụm từ "vest with" thực sự trở nên nổi bật. Trong thời kỳ Phục hưng Anh, Quốc hội bắt đầu thông qua các điều luật nêu rõ việc chuyển giao thẩm quyền hoặc quyền từ bên này sang bên khác, sử dụng cụm từ "vest him with" để biểu thị quá trình này. Theo thời gian, cách sử dụng "vest with" đã lan rộng ra ngoài bối cảnh pháp lý, ám chỉ việc ban tặng cho cá nhân nhiều phẩm chất hoặc đặc điểm khác nhau, chẳng hạn như thẩm quyền, sự tự tin hoặc kiến ​​thức. Ngày nay, nó vẫn là một thành ngữ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, một phần của vốn từ vựng phong phú phản ánh lịch sử phức tạp của ngôn ngữ này.

namespace

to give somebody the legal right or power to do something

trao cho ai đó quyền hoặc sức mạnh hợp pháp để làm điều gì đó

Ví dụ:
  • Overall authority is vested in the Supreme Council.

    Quyền lực chung được trao cho Hội đồng tối cao.

  • The Supreme Council is vested with overall authority.

    Hội đồng tối cao được trao toàn quyền.

to make somebody the legal owner of land or property

để làm cho ai đó trở thành chủ sở hữu hợp pháp của đất đai hoặc tài sản

Từ, cụm từ liên quan