tính từ
thẳng đứng, đứng
out of the vertical: không thẳng đứng
vertical plane: (toán học) mặt phẳng thẳng đứng
vertical angles: (toán học) góc đối đỉnh
(nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm
(giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu
danh từ
đường thẳng đứng
out of the vertical: không thẳng đứng
vertical plane: (toán học) mặt phẳng thẳng đứng
vertical angles: (toán học) góc đối đỉnh
mặt phẳng thẳng đứng