Định nghĩa của từ verge

vergenoun

bờ vực

/vɜːdʒ//vɜːrdʒ/

Từ "verge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "verj" và phát âm gần giống như "burg". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, cụ thể là từ biến thể Anh-Norman "verge". Từ tiếng Pháp cổ "verj" dùng để chỉ một công cụ nhọn dùng để cắt tỉa cây ăn quả, tương tự như một cặp kéo cắt tỉa. Đổi lại, công cụ này được đặt tên theo động từ "verger" có nghĩa là "cắt tỉa". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "virgo" có nghĩa là "maiden", ban đầu dùng để chỉ các nụ hoặc hoa chưa nở sẽ mọc trên cây nếu không được cắt tỉa. Nghĩa của "verge" trong tiếng Anh đã thay đổi theo thời gian. Ngày nay, nó được dùng để mô tả một đường biên giới hoặc giới hạn, cũng như một công cụ được sử dụng để tuyên thệ trong các thủ tục pháp lý. Mối quan hệ của nó với việc cắt tỉa thì mong manh hơn, vì dạng hiện tại của nó trong bối cảnh này là "secateur", một từ tiếng Pháp hiện đại để chỉ kéo cắt tỉa. Nhìn chung, từ "verge" là một ví dụ tuyệt vời về cách ngôn ngữ phát triển và mang những ý nghĩa mới qua nhiều thế kỷ, thường có những khúc quanh và khúc quanh bất ngờ trên đường đi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbờ, ven

examplethe sun was verging towards the horizon: mặt trời xế về chân trời

examplethe verge of a forest: ven rừng

meaningbờ cỏ (của luống hoa...)

examplehe is verging towards sixty: ông ấy gần sáu mươi tuổi

meaning(kỹ thuật) thanh, cần

exampleboredom verging on tears: nỗi buồn chán gần khóc lên được

type nội động từ

meaningnghiêng, xế

examplethe sun was verging towards the horizon: mặt trời xế về chân trời

examplethe verge of a forest: ven rừng

meaningtiến sát gần

examplehe is verging towards sixty: ông ấy gần sáu mươi tuổi

meaningsát gần, giáp, kề, gần như

exampleboredom verging on tears: nỗi buồn chán gần khóc lên được

namespace
Ví dụ:
  • The city is verging on chaos as protests continue to escalate.

    Thành phố đang bên bờ vực hỗn loạn khi các cuộc biểu tình tiếp tục leo thang.

  • The company is on the verge of bankruptcy after years of financial struggles.

    Công ty đang trên bờ vực phá sản sau nhiều năm gặp khó khăn về tài chính.

  • The patient is on the verge of recovering after weeks of treatment.

    Bệnh nhân đang trên đà hồi phục sau nhiều tuần điều trị.

  • The application is almost finished and is about to be released.

    Ứng dụng này gần như đã hoàn thiện và sắp được phát hành.

  • The renovations are on the verge of completion, and the new store will be ready to open soon.

    Việc cải tạo đang gần hoàn tất và cửa hàng mới sẽ sớm sẵn sàng mở cửa.

  • The project is on the brink of failure due to lack of funding.

    Dự án đang bên bờ vực thất bại vì thiếu vốn.

  • The ghost town is a mere shadow of its former self, teetering on the verge of oblivion.

    Thị trấn ma giờ chỉ còn là cái bóng của chính nó trước đây, đang bên bờ vực của sự lãng quên.

  • The negotiations are on the cusp of reaching an agreement.

    Các cuộc đàm phán đang trên bờ vực đạt được thỏa thuận.

  • The technology is on the verge of a major breakthrough.

    Công nghệ này đang trên đà đạt được bước đột phá lớn.

  • The sweater is almost done, and I'm on the brink of finishing it.

    Chiếc áo len gần xong rồi và tôi sắp hoàn thành nó rồi.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs

Thành ngữ

on/to the verge of something/of doing something
very near to the moment when somebody does something or something happens
  • He was on the verge of tears.
  • They are on the verge of signing a new contract.
  • These measures brought the republic to the verge of economic collapse.