Định nghĩa của từ vapour

vapournoun

hơi

/ˈveɪpə(r)//ˈveɪpər/

Từ "hơi" hoặc "vapour" (tùy thuộc vào cách viết khác nhau) có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, được nói vào thế kỷ 14 và 15. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vapor", bản thân từ này bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "vapor" có nghĩa là "thở ra", "hơi nước" hoặc "vapour." Trong tiếng Latin, động từ "vapor" có nghĩa là "thở ra", và danh từ này dùng để chỉ sương mù hoặc hơi nước bốc lên từ chất lỏng hoặc chất rắn. Nghĩa này được chuyển sang tiếng Anh trung đại, trong đó "vapour" được sử dụng để mô tả cùng một hiện tượng. Từ này thường được dùng để chỉ sương mù hoặc sương mù bốc lên từ đầm lầy, sông hoặc những nơi ẩm ướt khác, cũng như hơi nước bốc lên từ nồi nấu ăn hoặc các nguồn khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "hơi" và "vapour" đã phát triển để bao hàm các dạng khí hoặc sương mù khác, bao gồm cả những dạng không nhất thiết là kết quả của quá trình thở ra hoặc bốc hơi. Trong bối cảnh khoa học, "vapour" được sử dụng để mô tả một chất ở trạng thái khí ở áp suất khí quyển, trong khi "gas" được sử dụng để mô tả một chất ở trạng thái khí ở áp suất khác ngoài áp suất khí quyển. Các cách viết khác nhau của "hơi" và "vapour" có thể là do cách viết khác nhau của các từ tiếng Anh qua nhiều thế kỷ. Trong tiếng Anh cổ, từ "hơi" là "æpwura", một hợp chất của "æg" (có nghĩa là "egg" hoặc "surrounding") và "wyrwan" (có nghĩa là "thrown"). Từ này cuối cùng đã phát triển thành "vapour" trong tiếng Anh trung đại, nhưng trong tiếng Anh cận đại, cách viết "vapor" bắt đầu xuất hiện do ảnh hưởng từ các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Pháp và tiếng Latin. Hai cách viết này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, mặc dù "vapour" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "vapor" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghơi, hơi nước

meaningvật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền

meaning(số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất

type nội động từ

meaningbốc hơi

meaning(thông tục) nói khoác lác

meaning(thông tục) nói chuyện tầm phào

namespace
Ví dụ:
  • The steam rising from the teapot created an atmosphere of coziness in the room, adding to the vapour already present from the crackling fire.

    Hơi nước bốc lên từ ấm trà tạo nên bầu không khí ấm cúng trong phòng, hòa cùng hơi nước từ ngọn lửa đang cháy lách tách.

  • The thermal power plant released a plume of vapour into the air, indicating that it was producing electricity.

    Nhà máy nhiệt điện thải ra một luồng hơi nước vào không khí, cho thấy nhà máy đang sản xuất điện.

  • The volcano emitted a thick cloud of sulfuric vapour, prompting the authorities to issue a warning to the locals to stay indoors.

    Ngọn núi lửa phun ra một đám mây hơi lưu huỳnh dày đặc, khiến chính quyền phải đưa ra cảnh báo người dân địa phương nên ở trong nhà.

  • The patient's breath formed visible vapour in the chilly winter air, a tell-tale sign of the respiratory distress they were experiencing.

    Hơi thở của bệnh nhân tạo thành hơi nước có thể nhìn thấy được trong không khí lạnh giá của mùa đông, một dấu hiệu cho thấy họ đang gặp phải tình trạng khó thở.

  • The vapour from the perfume bottle wafted seductively through the room, intoxicating the senses of all present.

    Hơi nước từ lọ nước hoa lan tỏa khắp phòng một cách quyến rũ, làm say đắm mọi giác quan của những người có mặt.

  • The scientific laboratory was filled with a mist of vapour, created by the chemicals being experimented with.

    Phòng thí nghiệm khoa học tràn ngập hơi nước do các loại hóa chất được thử nghiệm tạo ra.

  • The sauna's high temperature caused copious amounts of vapour to fill the air, making it difficult to see and breathe.

    Nhiệt độ cao của phòng xông hơi khiến không khí tràn ngập một lượng lớn hơi nước, khiến việc nhìn và thở trở nên khó khăn.

  • The boiling pot of water released an invisible cloud of vapour, which dissipated into the atmosphere as it cooled.

    Nồi nước sôi giải phóng một đám mây hơi nước vô hình, tan vào khí quyển khi nguội đi.

  • The vapour from the paint thinner fumes filled the room, causing the occupants to don masks and leave for fresh air.

    Hơi từ chất pha loãng sơn tràn ngập căn phòng, khiến mọi người phải đeo mặt nạ và ra ngoài tìm không khí trong lành.

  • The foggy terrain created a mysterious and ethereal landscape filled with swirling vapour, obscuring the vision of the travellers.

    Địa hình sương mù tạo nên một quang cảnh bí ẩn và thanh thoát tràn ngập hơi nước xoáy, che khuất tầm nhìn của du khách.

Từ, cụm từ liên quan