Định nghĩa của từ valedictorian

valedictoriannoun

thủ khoa

/ˌvælɪdɪkˈtɔːriən//ˌvælɪdɪkˈtɔːriən/

Thuật ngữ "valedictorian" có nguồn gốc từ tiếng Latin và bắt nguồn từ các từ "valedicere" và "vale". "Valedicere" có nghĩa là "nói lời tạm biệt", và "vale" có nghĩa là "tạm biệt". Ở La Mã cổ đại, "valedictorian" dùng để chỉ một người đọc bài phát biểu chia tay thay mặt cho một nhà lãnh đạo chính trị hoặc chỉ huy quân sự sắp mãn nhiệm. Truyền thống này tiếp tục vào thời trung cổ, khi thủ khoa là một sinh viên đọc bài phát biểu chia tay khi kết thúc quá trình học. Trong thời Trung cổ, các trường đại học bắt đầu trao bằng cấp học thuật và thủ khoa trở thành sinh viên tốt nghiệp với danh hiệu học thuật cao nhất khi kết thúc quá trình học. Ngày nay, thuật ngữ "valedictorian" thường được sử dụng để mô tả sinh viên đọc bài phát biểu tốt nghiệp tại một buổi lễ tốt nghiệp trung học hoặc đại học và đạt được thành tích học tập cao nhất trong lớp tốt nghiệp của mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt (trong lễ tốt nghiệp)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah, the valedictorian of her high school graduating class, delivered a meaningful and inspiring speech to her peers during the commencement ceremony.

    Sarah, thủ khoa tốt nghiệp trung học, đã có bài phát biểu ý nghĩa và truyền cảm hứng cho các bạn trong buổi lễ tốt nghiệp.

  • The valedictorian of our college, Tim, received numerous academic awards and scholarships due to his exceptional academic performance.

    Thủ khoa của trường chúng tôi, Tim, đã nhận được nhiều giải thưởng học thuật và học bổng nhờ thành tích học tập xuất sắc của mình.

  • The valedictorian of her medical school, Dr. Lee, has published numerous research papers and presented at several medical conferences.

    Thủ khoa của trường y, Tiến sĩ Lee, đã xuất bản nhiều bài báo nghiên cứu và trình bày tại một số hội nghị y khoa.

  • As the valedictorian of her law school class, Lisa aced all her courses and is now working as a successful attorney.

    Là thủ khoa của lớp luật, Lisa đã đạt điểm cao ở tất cả các khóa học và hiện đang làm việc với tư cách là một luật sư thành công.

  • The valedictorians of their engineering program, the Chang siblings, jointly conducted a research project, which they presented at a national engineering conference.

    Hai anh em nhà Chang, thủ khoa chương trình kỹ thuật, đã cùng nhau thực hiện một dự án nghiên cứu và trình bày tại một hội nghị kỹ thuật toàn quốc.

  • The school named Jackson, their top-performing student and valedictorian, as the student of the year for his outstanding academic achievements.

    Nhà trường đã vinh danh Jackson, học sinh có thành tích học tập xuất sắc nhất và là thủ khoa, là học sinh của năm vì thành tích học tập xuất sắc của em.

  • Maria, the valedictorian of her class, secured a full-ride scholarship to pursue her master's degree at a prestigious university.

    Maria, thủ khoa của lớp, đã giành được học bổng toàn phần để theo học chương trình thạc sĩ tại một trường đại học danh tiếng.

  • Our MBA program's valedictorian, Ram, landed a high-paying job at a Fortune 500 company shortly after graduating.

    Thủ khoa chương trình MBA của chúng tôi, Ram, đã tìm được một công việc lương cao tại một công ty thuộc Fortune 500 ngay sau khi tốt nghiệp.

  • The valedictorian of the business school class, Sarah, is currently pursuing her Ph.D. In entrepreneurship at a renowned university.

    Thủ khoa của trường kinh doanh, Sarah, hiện đang theo đuổi chương trình Tiến sĩ về kinh doanh tại một trường đại học nổi tiếng.

  • As the valedictorian of his undergraduate program, David went on to earn a Ph.D. And is now a distinguished professor at a prestigious institution.

    Với tư cách là thủ khoa của chương trình đại học, David đã tiếp tục lấy bằng Tiến sĩ. Và hiện là giáo sư danh dự tại một học viện danh tiếng.

Từ, cụm từ liên quan