Định nghĩa của từ vac

vacnoun

chỗ trống

/væk//væk/

Từ "vac" bắt nguồn từ tiếng Latin "vacuus," có nghĩa là "empty" hoặc "trống rỗng". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và ban đầu dùng để chỉ một không gian trống rỗng hoặc một nơi không có sự sống. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm các khái niệm như "thiếu", "trống rỗng" hoặc "không có thứ gì đó". Điều này dẫn đến sự phát triển của các từ như "vacant," "vacation," và "vacuum." Vì vậy, "vac" trong những từ này biểu thị trạng thái trống rỗng hoặc vắng mặt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) (viết tắt) của vacation

meaning(viết tắt) của vacuum_cleaner

namespace
Ví dụ:
  • After a long week at work, I needed a vacation (vac) to relax and unwind.

    Sau một tuần dài làm việc, tôi cần một kỳ nghỉ để thư giãn và xả stress.

  • Unfortunately, I couldn't take a vac this year due to financial constraints.

    Thật không may, năm nay tôi không thể đi nghỉ vì lý do tài chính.

  • My friend suggested we go on a road trip vac instead of resort vacations.

    Bạn tôi gợi ý chúng tôi nên đi du lịch đường dài thay vì đi nghỉ ở khu nghỉ dưỡng.

  • The hotel was so luxurious, I felt like I was living in a dream vac haven.

    Khách sạn sang trọng đến nỗi tôi cảm thấy như mình đang sống trong một thiên đường nghỉ dưỡng trong mơ.

  • I booked a last-minute trip for an impromptu vac with my partner.

    Tôi đã đặt chuyến đi vào phút chót để nghỉ ngơi ngẫu hứng cùng bạn đời của mình.

  • The island was the perfect location for a calming and peaceful vac.

    Hòn đảo này là địa điểm lý tưởng cho một kỳ nghỉ yên bình và thư giãn.

  • The local cuisine was so delicious, I felt like I was on a foodie vac.

    Ẩm thực địa phương rất ngon, khiến tôi cảm thấy như mình đang trong chuyến du lịch ẩm thực.

  • I preferred to go on vacs that included adventure activities like hiking and beach sports.

    Tôi thích đi nghỉ có các hoạt động mạo hiểm như đi bộ đường dài và thể thao bãi biển.

  • Our vac was cut short due to unexpected circumstances, but we made the most of the time we had.

    Chuyến đi của chúng tôi bị cắt ngắn do những tình huống bất ngờ, nhưng chúng tôi đã tận dụng tối đa khoảng thời gian mình có.

  • I can't wait for my next vac, it's been too long since my last one.

    Tôi không thể chờ đến lần đi hút bụi tiếp theo được nữa, đã quá lâu kể từ lần cuối cùng tôi đi hút bụi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches