Định nghĩa của từ usury

usuryabbreviation

cho vay nặng lãi

////

Từ "usury" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, khi cho vay tiền lấy lãi suất được coi là vô đạo đức và bóc lột. Thuật ngữ "usury" bắt nguồn từ tiếng Latin "usura", có nghĩa là "use" hoặc "phí thông thường". Ở châu Âu thời trung cổ, những người theo đạo Thiên chúa thường cho những người có nhu cầu vay tiền với lãi suất cao, chẳng hạn như nông dân và thương gia. Thực hành này bị coi là vi phạm lệnh cấm trong Kinh thánh về việc tính lãi suất cho vay, vì nó được coi là một hình thức tham lam và bóc lột. Thuật ngữ "usury" được sử dụng để mô tả thực hành bất hợp pháp này và nó ám chỉ bất kỳ mức lãi suất quá mức hoặc vô lương tâm nào đối với một khoản vay. Giáo hội đã vật lộn với vấn đề cho vay nặng lãi trong nhiều thế kỷ, cuối cùng đã có lập trường khoan dung hơn vào thế kỷ 14, khi tuyên bố rằng cho vay tiền với mức lãi suất hợp lý không còn là tội lỗi nữa. Ngày nay, thuật ngữ "usury" vẫn được sử dụng để mô tả lãi suất cắt cổ hoặc các hoạt động cho vay nặng lãi, mặc dù ý nghĩa của nó đã ít mang tính tôn giáo hơn và mang tính pháp lý hoặc kinh tế hơn. Một số quốc gia điều chỉnh lãi suất để ngăn chặn phí cho vay quá mức, trong khi một số quốc gia khác đã bãi bỏ hoàn toàn luật cho vay nặng lãi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cho vay nặng l i

meaningl i nặng ((thường) nghĩa bóng)

examplea service repaid with usury: sự giúp đỡ được đền đáp lại gấp bội

namespace
Ví dụ:
  • The bank's practice of charging exorbitant interest rates on loans has been called a form of usury.

    Thực tế ngân hàng tính lãi suất cho vay cắt cổ được gọi là một hình thức cho vay nặng lãi.

  • Our religious tradition considers usury to be a sin due to its exploitative nature.

    Truyền thống tôn giáo của chúng tôi coi cho vay nặng lãi là tội lỗi vì bản chất bóc lột của nó.

  • The lending company's high interest rates were considered usurious by the borrower, who felt they were being taken advantage of.

    Người đi vay coi lãi suất cao của công ty cho vay là cắt cổ vì họ cảm thấy mình đang bị lợi dụng.

  • The small business owner couldn't believe the usury rates that the bank was demanding in order to provide the necessary loan to keep the company afloat.

    Chủ một doanh nghiệp nhỏ không thể tin vào mức lãi suất cắt cổ mà ngân hàng yêu cầu để cung cấp khoản vay cần thiết giúp công ty duy trì hoạt động.

  • Some investors argue that charging usurious interest rates is a violation of the law since it falls outside of the legally recognized range of interest rates.

    Một số nhà đầu tư cho rằng việc tính lãi suất cắt cổ là vi phạm pháp luật vì nó nằm ngoài phạm vi lãi suất được pháp luật công nhận.

  • The usury laws were implemented to protect consumers from falling victim to high-interest rate loans.

    Luật cho vay nặng lãi được thực hiện để bảo vệ người tiêu dùng khỏi trở thành nạn nhân của các khoản vay lãi suất cao.

  • While usurious interest rates are technically against the law, it's been observed that some lenders still find ways to get around these restrictions.

    Mặc dù về mặt kỹ thuật, lãi suất cắt cổ là vi phạm pháp luật, nhưng người ta thấy rằng một số chủ nợ vẫn tìm được cách lách luật.

  • Since usury is prohibited by many religious sects and culturally taboo, it can be difficult for some people to secure loans with interest rates higher than a specific level.

    Vì cho vay nặng lãi bị nhiều giáo phái cấm và là điều cấm kỵ về mặt văn hóa nên một số người có thể gặp khó khăn khi vay các khoản vay có lãi suất cao hơn một mức cụ thể.

  • Experts warn that usurious interest rates can lead to a cycle of debt and poverty, as borrowers are unable to pay back the principal and increasingly large amounts of interest over time.

    Các chuyên gia cảnh báo rằng lãi suất cắt cổ có thể dẫn đến chu kỳ nợ nần và nghèo đói, vì người vay không có khả năng trả nợ gốc và số tiền lãi ngày càng lớn theo thời gian.

  • The lending company's high interest rates drew criticism from consumer advocacy groups, who argued that it constituted a form of financial exploitation reminiscent of usury.

    Lãi suất cao của công ty cho vay đã bị các nhóm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng chỉ trích, cho rằng đây là một hình thức bóc lột tài chính giống như cho vay nặng lãi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches