Định nghĩa của từ upper chamber

upper chambernoun

buồng trên

/ˌʌpə ˈtʃeɪmbə(r)//ˌʌpər ˈtʃeɪmbər/

Thuật ngữ "upper chamber" trong bối cảnh chính trị được sử dụng để mô tả một viện hoặc một ngôi nhà trong cơ quan lập pháp lưỡng viện, là viện thứ hai và ít quyền lực hơn trong hai viện. So với viện dưới, thường được gọi là Hạ viện hoặc Quốc hội, viện trên thường nhỏ hơn về quy mô và có nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào truyền thống hiến pháp của quốc gia. Ở Hoa Kỳ, viện này được gọi là Thượng viện, ở Vương quốc Anh, viện này được gọi là Viện Quý tộc và ở Đức, viện này được gọi là Bundesrat. Nguồn gốc của thuật ngữ "upper chamber" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi các cơ quan lập pháp lưỡng viện đầu tiên được thành lập ở Châu Âu. Thuật ngữ "upper chamber" được đặt ra để phân biệt với "viện dưới", có thể là hội đồng lập pháp ban đầu hoặc viện được thành lập do sự chia tách thành hai viện. Lý do thành lập viện trên là để cung cấp sự kiểm tra và cân bằng cho quá trình dân chủ, cũng như đại diện cho các nhóm lợi ích khu vực, tôn giáo và các nhóm lợi ích khác trong quản trị. Nhìn chung, vai trò và chức năng của thượng viện tiếp tục phát triển ở các quốc gia khác nhau tùy thuộc vào hệ thống hiến pháp và chính trị của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The Senate, as the upper chamber of the United States Congress, has the power to approve or reject legislative proposals passed by the House of Representatives.

    Thượng viện, với tư cách là cơ quan cấp cao nhất của Quốc hội Hoa Kỳ, có quyền phê chuẩn hoặc bác bỏ các đề xuất lập pháp do Hạ viện thông qua.

  • In the Kingdom of Morocco, the Upper House of Parliament, known as the Chamber of Councillors, represents regional and provincial interests.

    Tại Vương quốc Maroc, Thượng viện Quốc hội, còn gọi là Viện Tham mưu, đại diện cho lợi ích của khu vực và tỉnh.

  • The Senate's role as the upper chamber in South Africa's parliamentary system is to scrutinize government actions and propose amendments to legislation.

    Vai trò của Thượng viện trong hệ thống nghị viện Nam Phi là giám sát các hành động của chính phủ và đề xuất sửa đổi luật pháp.

  • The Upper House of the National Assembly in Pakistan, called the Senate, consists of members elected through a complex system of proportional representation.

    Thượng viện của Quốc hội Pakistan, được gọi là Thượng viện, bao gồm các thành viên được bầu thông qua hệ thống đại diện tỷ lệ phức tạp.

  • In Canadian politics, the Senate, as the upper chamber, functions as a revising chamber whose task is to review and amend laws passed by the House of Commons.

    Trong nền chính trị Canada, Thượng viện, với tư cách là viện cấp cao nhất, có chức năng như một viện xét duyệt có nhiệm vụ xem xét và sửa đổi các luật đã được Hạ viện thông qua.

  • The Belgian Senate, as the upper chamber, serves as a forum for regional and linguistic representation, with seats allocated to different regions and language communities.

    Thượng viện Bỉ, với tư cách là viện thượng viện, đóng vai trò là diễn đàn đại diện cho khu vực và ngôn ngữ, với số ghế được phân bổ cho các khu vực và cộng đồng ngôn ngữ khác nhau.

  • As the second chamber of the Brazilian National Congress, the Senate is responsible for approving presidential appointments, such as members of the supreme court and ambassadors.

    Là viện thứ hai của Quốc hội Brazil, Thượng viện có trách nhiệm phê chuẩn các cuộc bổ nhiệm của tổng thống, chẳng hạn như các thành viên của tòa án tối cao và đại sứ.

  • In the German federal parliament, the Bundestag, the Bundesrat serves as the upper chamber, representing the interests of Germany's sixteen federal states.

    Tại quốc hội liên bang Đức (Bundestag), Bundesrat đóng vai trò là thượng viện, đại diện cho lợi ích của mười sáu tiểu bang liên bang của Đức.

  • The Senegalese Senate, known as the Upper House, is directly elected by Senegalese citizens and serves as a revising chamber for proposed laws.

    Thượng viện Senegal, còn gọi là Thượng viện, được bầu trực tiếp bởi người dân Senegal và đóng vai trò là cơ quan sửa đổi các dự luật được đề xuất.

  • In the bicameral parliament of the United Kingdom, the House of Lords serves as the upper chamber and retains the power to scrutinize government measures and propose amendments to bills passed by the House of Commons.

    Trong quốc hội lưỡng viện của Vương quốc Anh, Viện Quý tộc đóng vai trò là viện thượng viện và giữ quyền giám sát các biện pháp của chính phủ và đề xuất sửa đổi các dự luật do Viện Thứ dân thông qua.

Từ, cụm từ liên quan

All matches