Định nghĩa của từ unsaturated fat

unsaturated fatnoun

chất béo không bão hòa

/ʌnˌsætʃəreɪtɪd ˈfæt//ʌnˌsætʃəreɪtɪd ˈfæt/

Thuật ngữ "unsaturated fat" dùng để chỉ một loại chất béo không chứa đủ nguyên tử hydro để hoàn toàn ổn định. Nói cách khác, cấu trúc phân tử của chất béo không bão hòa bao gồm một hoặc nhiều liên kết đôi giữa các nguyên tử cacbon, khiến chúng ít cứng hơn và dễ phản ứng hóa học hơn chất béo bão hòa. Tính chất này của chất béo không bão hòa mang lại cho chúng một số đặc điểm khác với chất béo bão hòa. Ví dụ, chất béo không bão hòa thường ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi chất béo bão hòa ở dạng rắn và chất béo không bão hòa cũng dễ bị oxy hóa và hư hỏng hơn theo thời gian. Khái niệm về chất béo không bão hòa lần đầu tiên được giới thiệu trong tài liệu khoa học vào cuối thế kỷ 19 bởi một nhà hóa học người Đức tên là Wilhelm von Liebig, người đã quan sát thấy một số chất béo chứa liên kết đôi cacbon-cacbon và đưa ra giả thuyết rằng các hợp chất này có thể có các tính chất hóa học và vật lý khác với chất béo bão hòa. Kể từ đó, nghiên cứu về chất béo không bão hòa đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong dinh dưỡng và sức khỏe, vì một số loại chất béo không bão hòa, như axit béo omega-3, có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như giảm viêm và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

namespace
Ví dụ:
  • The nutritionist recommended that her client replace some of the saturated fats in their diet with unsaturated fats to improve heart health.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên khách hàng của mình nên thay thế một số chất béo bão hòa trong chế độ ăn bằng chất béo không bão hòa để cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • The salad dressing was made with a blend of olive oil, which is an unsaturated fat, instead of vegetable shortening to reduce its overall saturated fat content.

    Nước sốt trộn salad được làm từ hỗn hợp dầu ô liu, một loại chất béo không bão hòa, thay vì shortening thực vật để giảm tổng lượng chất béo bão hòa.

  • To lower their cholesterol levels, the doctor advised the patient to consume more unsaturated fats, such as those found in avocados, seeds, and nuts.

    Để giảm lượng cholesterol, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tiêu thụ nhiều chất béo không bão hòa hơn, chẳng hạn như chất béo có trong quả bơ, hạt và quả hạch.

  • Unsaturated fats, like those in fatty fish like salmon and mackerel, have been linked to a reduced risk of developing dementia.

    Chất béo không bão hòa, như chất béo trong cá béo như cá hồi và cá thu, có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc chứng mất trí.

  • In an effort to fight inflammation, many people opt for a diet rich in unsaturated fats like those found in plant-based sources such as flaxseeds and chia seeds.

    Trong nỗ lực chống lại tình trạng viêm, nhiều người lựa chọn chế độ ăn giàu chất béo không bão hòa như chất béo có trong thực vật như hạt lanh và hạt chia.

  • Cooking oils like canola and sunflower oil are rich in unsaturated fats and therefore a better choice for cooking than tropical oils such as coconut oil, which are largely saturated.

    Các loại dầu ăn như dầu hạt cải và dầu hướng dương rất giàu chất béo không bão hòa và do đó là lựa chọn tốt hơn để nấu ăn so với các loại dầu nhiệt đới như dầu dừa, loại dầu phần lớn là chất béo bão hòa.

  • Unsaturated fats are less likely to be stored as excess fat around the waistline as they are metabolized differently by the body.

    Chất béo không bão hòa ít có khả năng được lưu trữ dưới dạng mỡ thừa quanh eo vì cơ thể chuyển hóa chúng theo cách khác.

  • A study found that individuals who consumed an increased amount of monounsaturated fats, such as those in olive oil, experienced a lower risk of developing type 2 diabetes.

    Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng những người tiêu thụ nhiều chất béo không bão hòa đơn, chẳng hạn như chất béo có trong dầu ô liu, có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 thấp hơn.

  • Unsaturated fats are an essential part of a healthy, balanced diet, as they help support brain health and a strong immune system.

    Chất béo không bão hòa là một phần thiết yếu của chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng vì chúng giúp hỗ trợ sức khỏe não bộ và hệ thống miễn dịch mạnh mẽ.

  • By choosing foods rich in unsaturated fats, such as those found in whole foods like avocados, nuts, and seeds, you can improve your overall health and reduce the risk of chronic diseases such as heart disease and diabetes.

    Bằng cách lựa chọn thực phẩm giàu chất béo không bão hòa, chẳng hạn như chất béo có trong thực phẩm nguyên chất như quả bơ, các loại hạt và hạt giống, bạn có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim và tiểu đường.

Từ, cụm từ liên quan