Định nghĩa của từ underway

underwayadjective

đang được tiến hành

/ˌʌndəˈweɪ//ˌʌndərˈweɪ/

Từ "underway" bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "under weigh", dùng để mô tả một con tàu với mỏ neo được nâng lên và di chuyển trên mặt nước. "Weigh" trong ngữ cảnh này ám chỉ hành động nhấc neo lên. Theo thời gian, "under weigh" đã phát triển thành "under way", và cụm từ này có nghĩa rộng hơn, có nghĩa là "đang tiến hành" hoặc "đang di chuyển". Sự thay đổi này phản ánh tầm quan trọng của nghề hàng hải trong lịch sử tiếng Anh và tác động của thuật ngữ hàng hải đối với ngôn ngữ rộng hơn.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđang trên đường đi; đang vận động

meaningđang thực hiện

namespace
Ví dụ:
  • The construction of the new skyscraper is finally underway after years of delays.

    Việc xây dựng tòa nhà chọc trời mới cuối cùng cũng đã được tiến hành sau nhiều năm trì hoãn.

  • The politicians announced that negotiations for a new trade agreement are officially underway.

    Các chính trị gia tuyên bố rằng các cuộc đàm phán cho một thỏa thuận thương mại mới đang chính thức được tiến hành.

  • The organization's annual fundraiser is now underway, and tickets are on sale.

    Hoạt động gây quỹ thường niên của tổ chức hiện đang diễn ra và vé đã được bán.

  • The scientists have successfully launched the experiment and it is now underway.

    Các nhà khoa học đã tiến hành thành công thí nghiệm và hiện đang trong quá trình tiến hành.

  • After months of planning, the company's new product line is underway and expected to generate significant revenue.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch, dòng sản phẩm mới của công ty đã được triển khai và dự kiến ​​sẽ tạo ra doanh thu đáng kể.

  • The archaeological dig in the jungle is underway, and the team is excited to discover new artifacts.

    Cuộc khai quật khảo cổ trong rừng đang được tiến hành và nhóm nghiên cứu rất vui mừng khi phát hiện ra những hiện vật mới.

  • The construction crew began working on the bridge repair project early this morning, putting the project officially underway.

    Đội thi công đã bắt đầu làm việc trên dự án sửa chữa cầu vào sáng sớm nay, chính thức đưa dự án vào triển khai.

  • The football team's new season is now underway with their first game tonight.

    Mùa giải mới của đội bóng đá hiện đang diễn ra với trận đấu đầu tiên vào tối nay.

  • The rescue mission to save the hikers stranded in the mountains is now underway, with search dogs leading the way.

    Nhiệm vụ giải cứu những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt trên núi hiện đang được tiến hành, với sự dẫn đường của chó nghiệp vụ.

  • The students' class project is now underway, and they are currently conducting research for their presentation.

    Dự án lớp của học sinh hiện đang được tiến hành và các em đang tiến hành nghiên cứu để trình bày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches