Định nghĩa của từ undersecretary

undersecretarynoun

dưới thư ký

/ˌʌndəˈsekrətri//ˈʌndərsekrəteri/

Thuật ngữ "undersecretary" xuất hiện vào thế kỷ 16, kết hợp tiếng Pháp cổ "sous" (có nghĩa là "under") với tiếng Latin "secretarius" (có nghĩa là "secretary"). Ban đầu, nó ám chỉ một trợ lý cho thư ký trưởng của một bộ phận chính phủ, giữ chức vụ có thẩm quyền nhưng cấp dưới của thư ký. Theo thời gian, "undersecretary" đã trở thành một chức vụ cấp cao riêng biệt, thường là phó của bộ trưởng hoặc người đứng đầu bộ phận.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu secretary; thứ trưởng; phó bí thư

meaningcông chức cao cấp phụ trách một bộ của chính phủ; thứ trưởng

exampleTo be Parliamentary undersecretary to the Treasury-làm thứ trưởng Bộ tài chính do Nghị viện cử

namespace

(in the UK) a senior civil servant in charge of one part of a government department

(ở Anh) một công chức cấp cao phụ trách một bộ phận của cơ quan chính phủ

Từ, cụm từ liên quan

(in the UK) a junior minister who works for the minister in charge of a government department

(ở Anh) một bộ trưởng cấp dưới làm việc cho bộ trưởng phụ trách một cơ quan chính phủ

(in the US) an official of high rank in a government department, directly below a member of a cabinet

(ở Mỹ) quan chức cấp cao trong cơ quan chính phủ, ngay dưới thành viên nội các