danh từ
đường gạch dưới (một chữ...)
to underline a sentence: gạch dưới một câu
(sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
ngoại động từ: (underscore)
gạch dưới
to underline a sentence: gạch dưới một câu
dằn giọng, nhấn mạnh
gạch dưới
/ˌʌndəˈskɔː(r)//ˌʌndərˈskɔːr/Từ "underscore" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, kết hợp tiền tố "under" với động từ "score". "Score" ban đầu ám chỉ một dấu hoặc vết rạch, và tổ hợp "underscore" được dùng để mô tả một đường kẻ bên dưới một vật gì đó, giống như một đường kẻ bên dưới chữ ký. Từ này phát triển thành bao gồm nghĩa "nhấn mạnh" hoặc "làm nổi bật", vì đường kẻ thu hút sự chú ý về mặt thị giác vào những gì bên dưới nó. Nghĩa này mở rộng sang việc sử dụng dấu gạch dưới trong văn bản và sau đó, trong máy tính, khi nó được sử dụng như một ký hiệu.
danh từ
đường gạch dưới (một chữ...)
to underline a sentence: gạch dưới một câu
(sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
ngoại động từ: (underscore)
gạch dưới
to underline a sentence: gạch dưới một câu
dằn giọng, nhấn mạnh
to draw a line under a word, sentence, etc.
để vẽ một dòng dưới một từ, câu, vv.
Từ ‘không’ được nhấn mạnh.
Lập trình viên đã sử dụng dấu gạch dưới để phân tách các từ trong tên biến để dễ đọc hơn, chẳng hạn như trong "total_price" và "num_of_items".
Dấu gạch dưới trong tên đệm của tác giả đã được lược bỏ để làm cho tên ngắn gọn hơn nhưng vẫn dễ nhận biết.
Các đơn hàng được đặt trước nửa đêm sẽ được đánh dấu gạch dưới trong hệ thống, cho biết chúng được coi là đơn hàng được giao qua đêm.
Mật khẩu chuyển khoản ngân hàng điện tử có một số ký tự gạch dưới được phân bổ ngẫu nhiên để tăng thêm tính bảo mật.
to emphasize or show that something is important or true
để nhấn mạnh hoặc cho thấy rằng một cái gì đó là quan trọng hoặc đúng sự thật
Bài phát biểu của ông nhấn mạnh sự cần thiết phải có một chính sách rõ ràng.
Câu hỏi của cô nhấn mạnh rằng cô hiểu anh ít đến mức nào.
Báo cáo nhấn mạnh rằng dự án đã nhận được sự hỗ trợ đáng kể ở cả hai nước.
Cần nhấn mạnh rằng đây chỉ là những phát hiện sơ bộ.
All matches