Định nghĩa của từ underbrush

underbrushnoun

bàn chải

/ˈʌndəbrʌʃ//ˈʌndərbrʌʃ/

"Underbrush" xuất hiện vào cuối những năm 1500, kết hợp các từ "under" và "brush". Bản thân "Brush" được sử dụng để mô tả thảm thực vật thô, rậm rạp, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "brusche", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức "brust" có nghĩa là "bụi rậm". Sự kết hợp của "under" và "brush" nhấn mạnh vị trí của thảm thực vật - sự phát triển dày đặc, rối rắm nằm bên dưới những cây cao hơn và tán cây.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) ((cũng) underwood)

namespace
Ví dụ:
  • While hiking through the forest, I had to navigate my way through dense underbrush.

    Khi đi bộ xuyên qua khu rừng, tôi phải tìm đường đi qua những bụi cây rậm rạp.

  • I had to cut my way through the thick underbrush with a machete.

    Tôi phải dùng dao rựa để cắt đường đi qua bụi rậm rạp.

  • The hunter slipped and fell into a patch of underbrush, getting covered in dirt and leaves.

    Người thợ săn trượt chân và ngã vào một bụi rậm, bị đất và lá cây phủ kín.

  • The underbrush was so thick in some places that it was difficult to see over it.

    Bụi rậm ở một số nơi quá dày đến nỗi khó có thể nhìn xuyên qua được.

  • The game warden used a pair of shears to cut the branches of the underbrush in order to make it easier to track the elk.

    Người quản lý trò chơi đã sử dụng một chiếc kéo để cắt các cành cây bụi thấp nhằm giúp việc theo dõi đàn nai dễ dàng hơn.

  • The horseman's path was blocked by a thick tangle of underbrush, forcing him to dismount and walk the rest of the way.

    Đường đi của người cưỡi ngựa bị chặn bởi một bụi cây rậm rạp, buộc anh ta phải xuống ngựa và đi bộ hết quãng đường còn lại.

  • The underbrush helped to conceal the hiding place of the fugitive, making it difficult for the police to find them.

    Bụi rậm giúp che giấu nơi ẩn náu của kẻ chạy trốn, khiến cảnh sát khó có thể tìm ra chúng.

  • The underbrush grew so dense at the base of the cliffs that it was impossible to climb any higher.

    Bụi rậm mọc dày đặc ở chân vách đá đến mức không thể trèo lên cao hơn được nữa.

  • The hiker used his hunting knife to clear a path through the underbrush, avoiding the spiky bushes and poison ivy.

    Người đi bộ đường dài sử dụng con dao săn của mình để mở đường xuyên qua bụi rậm, tránh các bụi cây nhọn và cây thường xuân độc.

  • The campers had to build a large bonfire in order to clear the underbrush from their campsite, making it safer and easier to navigate.

    Những người cắm trại phải đốt một đống lửa lớn để dọn sạch bụi rậm ở khu cắm trại, giúp việc di chuyển an toàn và dễ dàng hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches