Định nghĩa của từ unconsolable

unconsolableadjective

không thể nguôi ngoai

/ˌʌnkənˈsəʊləbl//ˌʌnkənˈsəʊləbl/

"Unconsolable" bắt nguồn từ tiếng Latin "consolare", có nghĩa là "an ủi". Tiền tố "un-" có nghĩa là phủ định. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tập tục cổ xưa của người La Mã là an ủi những người đang đau khổ. Theo thời gian, "consolare" đã phát triển thành từ tiếng Anh "console", và "unconsolable" xuất hiện như từ trái nghĩa của nó, mô tả trạng thái không còn thoải mái hay an ủi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được

examplean unconsolable grief: một nỗi đau buồn không thể làm cho nguôi được

namespace
Ví dụ:
  • After learning of her father's sudden passing, Emma could not be consoled. Her unconsolable sobs echoed through the empty house.

    Sau khi biết tin cha mình đột ngột qua đời, Emma không thể được an ủi. Tiếng nức nở không thể nguôi ngoai của cô vang vọng khắp căn nhà trống trải.

  • The young boy wailed unconsolably when his mother left for work, clinging onto her legs and refusing to let go.

    Cậu bé khóc lóc thảm thiết khi mẹ đi làm, bám chặt vào chân mẹ và không chịu buông ra.

  • The news of the divorce left Sarah feeling unconsolable. She withdrew into herself, too distraught to face the world.

    Tin tức về cuộc ly hôn khiến Sarah cảm thấy không thể an ủi. Cô thu mình lại, quá đau khổ để đối mặt với thế giới.

  • The survivor of the horrific accident could not be consoled, reliving the traumatic event over and over again in her mind.

    Người sống sót sau vụ tai nạn kinh hoàng không thể nguôi ngoai, cô liên tục phải sống lại sự kiện đau thương đó trong tâm trí.

  • The bereaved grandmother wept unconsolably as she remembered the times she spent with her beloved granddaughter, now taken from her too soon.

    Người bà đau buồn khóc không ngừng khi nhớ lại khoảng thời gian bà dành cho đứa cháu gái yêu quý của mình, giờ đây đã mất đi quá sớm.

  • The brokenhearted ex-lover cried unconsolably, feeling like the world had come crashing down.

    Người tình cũ đau khổ khóc không thành tiếng, cảm thấy như thế giới đã sụp đổ.

  • The boyfriend's behavior had pushed the girlfriend to her limits, and she erupted in unconsolable anger, lashing out at him in a frenzy.

    Hành vi của bạn trai đã đẩy bạn gái đến giới hạn, và cô ấy bùng nổ trong cơn tức giận không thể nguôi ngoai, nổi cơn thịnh nộ với anh ta.

  • The parents' unspoken worry and apprehension over their sick child's health could not be consoled, even after being assured by the medical staff.

    Nỗi lo lắng và sợ hãi không nói thành lời của cha mẹ về sức khỏe của đứa con đang ốm không thể vơi đi, ngay cả sau khi được đội ngũ y tế trấn an.

  • The athlete's unsuccessful performance left her feeling thoroughly unconsolable, anguished at the loss of her hard-earned glory.

    Thành tích không thành công của vận động viên khiến cô cảm thấy vô cùng đau khổ, đau đớn vì mất đi vinh quang mà cô đã khó khăn lắm mới đạt được.

  • The traumatized child lay inconsolably in bed, frozen in fear, unable to sleep or be comforted.

    Đứa trẻ bị chấn thương nằm trên giường không ngừng nghỉ, sợ hãi, không thể ngủ hoặc được an ủi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches