Định nghĩa của từ unassigned

unassignedadjective

chưa được giao

/ˌʌnəˈsaɪnd//ˌʌnəˈsaɪnd/

Từ "unassigned" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "in-," có nghĩa là "không," và động từ "assignare," có nghĩa là "phân bổ" hoặc "xác định." Theo cách sử dụng ban đầu, "inassignatum" là một từ tiếng Latin được dùng để mô tả thứ gì đó chưa được xác định, chưa phân bổ hoặc chưa được chỉ định. Khi tiếng Latin phát triển thành nhiều ngôn ngữ Rôman khác nhau, thuật ngữ này đã thay đổi thành các dạng hiện đại của nó, chẳng hạn như "inasignado" trong tiếng Tây Ban Nha, "inassigné" trong tiếng Pháp và "unassigned" trong tiếng Anh. Trong cách sử dụng thông thường, "unassigned" thường đề cập đến các thành phần chưa được phân bổ, gán hoặc xác định, chẳng hạn như bộ nhớ máy tính, tác vụ hoặc tài nguyên chưa được chỉ định cho một người dùng, ứng dụng hoặc mục đích cụ thể.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông xác định; không được ấn định, không được quy định

namespace
Ví dụ:
  • The lab technician has several unassigned samples that need to be analyzed as soon as possible.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm có một số mẫu chưa được phân công cần được phân tích càng sớm càng tốt.

  • Due to the recent department restructuring, some positions are currently unassigned and are awaiting their new owners.

    Do việc tái cấu trúc phòng ban gần đây, một số vị trí hiện chưa được phân công và đang chờ chủ sở hữu mới.

  • My schedule for next week is still unassigned, as my manager has not yet assigned any new projects to me.

    Lịch trình tuần tới của tôi vẫn chưa được ấn định vì quản lý của tôi vẫn chưa giao cho tôi bất kỳ dự án mới nào.

  • The team leader has requested a new team member, but the HR department has not assigned anyone yet.

    Trưởng nhóm đã yêu cầu thêm thành viên mới nhưng phòng nhân sự vẫn chưa phân công ai.

  • The unassigned tasks in my task list are marked in red, as a reminder that they still need to be completed.

    Các nhiệm vụ chưa được giao trong danh sách nhiệm vụ của tôi được đánh dấu màu đỏ để nhắc nhở rằng chúng vẫn cần phải hoàn thành.

  • After the sudden departure of a colleague, several duties were left unassigned, which have now been delegated among the remaining staff.

    Sau khi một đồng nghiệp đột ngột ra đi, một số nhiệm vụ bị bỏ ngỏ và hiện đã được phân công cho các nhân viên còn lại.

  • The project manager has tried to assign the overtime work fairly, but some team members still have more unassigned hours than others.

    Người quản lý dự án đã cố gắng phân công công việc làm thêm giờ một cách công bằng, nhưng một số thành viên trong nhóm vẫn còn nhiều giờ chưa phân công hơn những người khác.

  • The unassigned seats in the lecture hall are filled on a first-come, first-served basis.

    Những chỗ ngồi chưa được chỉ định trong giảng đường sẽ được sắp xếp theo nguyên tắc ai đến trước sẽ được phục vụ trước.

  • The marketing department has several new promotional ideas, but they have not been assigned to any specific campaigns yet.

    Phòng tiếp thị có một số ý tưởng quảng cáo mới, nhưng chúng vẫn chưa được giao cho bất kỳ chiến dịch cụ thể nào.

  • The student's courses for the upcoming semester are still unassigned, as they have not yet selected their electives.

    Các khóa học của sinh viên trong học kỳ sắp tới vẫn chưa được phân công vì họ vẫn chưa chọn môn tự chọn.

Từ, cụm từ liên quan