Định nghĩa của từ um

umexclamation

một

/ʌm//ʌm/

Từ "um" là một dấu hiệu diễn ngôn thường được sử dụng trong tiếng Anh nói, đặc biệt là ở Bắc Mỹ. Nguồn gốc của nó không rõ ràng và có phần gây tranh cãi, nhưng có một số lý thuyết đã được các nhà ngôn ngữ học đưa ra. Một số học giả cho rằng "um" có thể đã phát triển từ cụm từ "Ah, well", một thẻ thường được sử dụng khi ai đó không nhớ từ hoặc tình cờ gặp một câu. Theo thời gian, "Ah" và "Well" đã biến mất, chỉ còn lại âm "u" và "m". Một khả năng khác là "um" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hm", có nghĩa là "ah" hoặc "huh". Từ này không còn được sử dụng theo thời gian nhưng một số người cho rằng nó có thể đã góp phần vào sự phát triển của "um." Một lý thuyết thứ ba là "um" là phiên bản lịch sự hơn của từ đệm thông tục "um'm," có từ cuối thế kỷ 19. Người ta tin rằng "Um" đã phát triển thành một cách được xã hội chấp nhận hơn để trì hoãn thời gian và lấp đầy các khoảng dừng mà không sử dụng "um'm." thô tục hơn Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "um" đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh nói, đặc biệt là trong các bối cảnh không chính thức và đàm thoại. Nó đóng vai trò là phương tiện chỉ ra rằng người nói đang suy nghĩ, tìm kiếm từ ngữ phù hợp hoặc cho phép người nghe xử lý thông tin được trình bày.

Tóm Tắt

typeDefault

meaninginterj

meaninghừm (chỉ ý nghi ngờ; do dự)

namespace
Ví dụ:
  • As she gathered her thoughts, the speaker paused and uttered a soft um.

    Khi cô đang tập trung suy nghĩ, người diễn giả dừng lại và thốt lên một tiếng ừm nhẹ.

  • The interviewer served as a listening ear as the interviewee hesitated and filled the silence with ums.

    Người phỏng vấn đóng vai trò lắng nghe khi người được phỏng vấn ngập ngừng và lấp đầy sự im lặng bằng những tiếng ờm.

  • During her presentation, the presenter found herself unable to proceed without the use of ums as a filler word.

    Trong bài thuyết trình của mình, người thuyết trình nhận thấy mình không thể tiếp tục mà không sử dụng từ ums như một từ đệm.

  • As the speaker tried to come up with the right words, um became a frequent sound in the room.

    Khi người nói cố gắng tìm ra từ ngữ thích hợp, âm thanh "ừm" trở thành âm thanh thường xuyên vang lên trong phòng.

  • In his conversation, the man's use of um made it difficult for his listener to follow his ideas.

    Trong cuộc trò chuyện, việc người đàn ông sử dụng từ um khiến người nghe khó có thể theo dõi ý tưởng của anh ta.

  • The moderator asked the panelists to refrain from using ums and ahs during their discussion.

    Người điều phối yêu cầu những người tham gia thảo luận không sử dụng các từ ờ và ờ trong quá trình thảo luận.

  • Sarah's use of um increased dramatically as she tried to remember the specifics of her story.

    Việc Sarah sử dụng từ um tăng lên đáng kể khi cô cố nhớ lại những chi tiết cụ thể trong câu chuyện của mình.

  • While her audience listened intently, the speaker struggled with um as she searched for her next point.

    Trong khi khán giả chăm chú lắng nghe, diễn giả phải vật lộn với từ ừm khi tìm kiếm ý tiếp theo.

  • The panelists found themselves relying on um as a crutch, as they stumbled over their words.

    Các thành viên hội thảo nhận thấy họ phải dựa vào từ um như một điểm tựa khi họ nói năng lúng túng.

  • Tim's use of um made his listener uncomfortable, and it became clear that he needed to work on his public speaking skills.

    Việc Tim sử dụng từ um khiến người nghe cảm thấy không thoải mái, và rõ ràng là anh ấy cần phải cải thiện kỹ năng nói trước công chúng của mình.