Định nghĩa của từ turkey

turkeynoun

Thổ Nhĩ Kỳ

/ˈtɜːki//ˈtɜːrki/

Nguồn gốc của từ "turkey" là chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học và sử gia. Một giả thuyết cho rằng thuật ngữ "turkey" bắt nguồn từ tên gọi của loài chim này, được cho là giống với loài gà tây (một vương quốc cổ đại ở Tiểu Á). Một giả thuyết khác cho rằng tên gọi này bắt nguồn từ cuộc thám hiểm Tân Thế giới của người Tây Ban Nha, nơi Christopher Columbus và các nhà thám hiểm khác gọi loài chim này là "tortuga" hay rùa, do kích thước nhỏ và hình dạng giống lông vũ của chúng. Người ta cũng tin rằng từ "turkey" có thể bắt nguồn từ Marchese de la Turquoise, một nhà quý tộc người Pháp đã mang những con gà tây đầu tiên đến châu Âu vào thế kỷ 16. Bất kể nguồn gốc thực sự của nó là gì, thuật ngữ "turkey" đã được sử dụng để mô tả loài chim này từ đầu thế kỷ 17.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) gà tây

namespace

a large bird that is often kept for its meat, eaten especially at Christmas in the UK and at Thanksgiving in the US

một loài chim lớn thường được nuôi để lấy thịt, đặc biệt được ăn vào dịp Giáng sinh ở Anh và Lễ Tạ ơn ở Hoa Kỳ

Ví dụ:
  • We raise turkeys mainly for the Christmas market.

    Chúng tôi nuôi gà tây chủ yếu để phục vụ cho chợ Giáng sinh.

meat from a turkey

thịt từ một con gà tây

Ví dụ:
  • roast turkey

    gà tây nướng

  • the traditional turkey with all the trimmings

    gà tây truyền thống với tất cả các đồ trang trí

a failure

một sự thất bại

Ví dụ:
  • His latest movie is a real turkey.

    Bộ phim mới nhất của anh ta thực sự tệ hại.

a stupid person who is not useful to anyone

một người ngu ngốc không có ích cho ai cả

Thành ngữ

talk turkey
(informal, especially North American English)to talk about something seriously