Định nghĩa của từ tummy button

tummy buttonnoun

rốn

/ˈtʌmi bʌtn//ˈtʌmi bʌtn/

Thuật ngữ "tummy button" là cách phổ biến và đơn giản để chỉ vùng rốn hoặc rốn của cơ thể con người. Thuật ngữ y khoa cho phần này thực ra là "umbilicus", bắt nguồn từ tiếng Latin "umbilicu" có nghĩa là "navel" hoặc "dây rốn". Trẻ sơ sinh được sinh ra với dây rốn gắn liền với vùng này, cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho thai nhi trong suốt thai kỳ. Sau khi em bé chào đời, dây rốn sẽ được kẹp và cắt, để lại một phần mô nhỏ còn sót lại ở nơi dây rốn bám vào, được gọi là rốn hoặc rốn. Thuật ngữ "tummy button" là cách mô tả nhẹ nhàng và dễ hiểu về bộ phận cơ thể này, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ có thể không quen thuộc với thuật ngữ khoa học hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After the doctor finished checking the baby's vitals, she gently pressed on the tummy button and declared everything was in good order.

    Sau khi bác sĩ kiểm tra xong các dấu hiệu sinh tồn của em bé, cô ấy nhẹ nhàng ấn vào rốn và tuyên bố mọi thứ đều ổn.

  • The newborn's tummy button still had that telltale umbilical cord stump attached, which his parents were eager to see fall off soon.

    Rốn của đứa trẻ sơ sinh vẫn còn nguyên cuống rốn, và cha mẹ em rất mong muốn nó sớm rụng.

  • The baby recently learned to grab at her tummy button, which her mother found both cute and a little worrisome as it could mean she was ready to start teething.

    Gần đây, em bé đã học được cách nắm vào rốn của mình, điều mà mẹ em thấy vừa dễ thương vừa có chút lo lắng vì điều đó có nghĩa là em bé đã sẵn sàng mọc răng.

  • The nurse expertly dressed the tummy button with antibiotic cream to keep it clean and prevent any infection.

    Y tá đã khéo léo bôi kem kháng sinh vào rốn để giữ rốn sạch sẽ và ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The tender skin around the tummy button was slightly pink and puffy due to the pressure from the diaper, and the nurse reassured the mother that it was normal and would fade over time.

    Vùng da mềm quanh rốn hơi hồng và sưng tấy do áp lực từ tã, và y tá đã trấn an người mẹ rằng đây là hiện tượng bình thường và sẽ mờ dần theo thời gian.

  • The mother delicately washed the tummy button during bath time, making sure to be gentle as it was still healing after being clipped.

    Người mẹ nhẹ nhàng rửa rốn cho bé trong khi tắm, đảm bảo thực hiện nhẹ nhàng vì rốn vẫn đang lành sau khi cắt.

  • The doctor assured the parents that the slight redness around the tummy button was not cause for concern, as it was simply due to the moist environment under the diaper.

    Bác sĩ đảm bảo với cha mẹ rằng tình trạng hơi đỏ quanh rốn không phải là vấn đề đáng lo ngại, vì đó chỉ là do môi trường ẩm ướt dưới tã.

  • The baby's tummy button had a small polka dot of ink from her newborn heel prick test, which would eventually fade away.

    Rốn của em bé có một chấm mực nhỏ từ xét nghiệm chích gót chân khi mới sinh, sau đó sẽ mờ dần.

  • The father tickled his baby's tummy button playfully, making her chuckle and kick her little legs in delight.

    Người cha cù vào rốn của đứa con nhỏ một cách tinh nghịch, khiến bé cười khúc khích và đá chân mình một cách thích thú.

  • The nurse advised the parents to keep the tummy button area clean and dry to prevent any bacterial infection, reminding them it would eventually fall off naturally in a few weeks.

    Y tá khuyên cha mẹ giữ vùng rốn sạch sẽ và khô ráo để tránh nhiễm trùng do vi khuẩn, đồng thời nhắc nhở họ rằng nó sẽ tự rụng sau vài tuần.