Định nghĩa của từ umbilicus

umbilicusnoun

rốn

/ʌmˈbɪlɪkəs//ʌmˈbɪlɪkəs/

Từ tiếng Latin "umbilicus" được dịch thành "navel" trong tiếng Anh. Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "medh-," nghĩa là "giữa," "trung tâm," hoặc "rốn." Gốc này cũng có thể được tìm thấy trong các ngôn ngữ Ấn-Âu khác như tiếng Phạn ("मध्यमध्यमाध्यमान°," nghĩa là "central"), tiếng Hy Lạp ("μέσος," nghĩa là "middle"), và tiếng Anh cổ ("milcnes," nghĩa là "middle"). Từ tiếng Latin "umbilicus" được dùng để chỉ rốn hoặc rốn vật lý, nằm ở giữa cơ thể con người và là điểm gắn dây rốn trong quá trình phát triển của thai nhi. Từ này đã được sử dụng từ thời cổ đại và được tìm thấy trong các văn bản từ Cộng hòa La Mã, bao gồm "De Natura Deorum" (Về bản chất của các vị thần) của Cicero và "Georgics" của Virgil. Trong các văn bản y khoa, thuật ngữ "umbilicus" vẫn được dùng để chỉ rốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrốn

meaning(toán học) điểm rốn

namespace
Ví dụ:
  • The umbilicus, also known as the belly button, is a small scar left on the body after the umbilical cord separates from a newborn's abdomen.

    Rốn, còn gọi là rốn, là vết sẹo nhỏ để lại trên cơ thể sau khi dây rốn tách khỏi bụng của trẻ sơ sinh.

  • During pregnancy, the umbilical cord delivers nutrients and oxygen to the fetus through the umbilicus.

    Trong thời kỳ mang thai, dây rốn cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho thai nhi thông qua rốn.

  • Some people have an innie, while others have an outie - this refers to the shape of their umbilicus.

    Một số người có rốn lõm, trong khi những người khác có rốn lồi - điều này liên quan đến hình dạng rốn của họ.

  • For cosmetic reasons, some people choose to have their umbilicus surgically altered to give it a different shape or appearance.

    Vì lý do thẩm mỹ, một số người chọn phẫu thuật để thay đổi hình dạng hoặc diện mạo của rốn.

  • In rare cases, the umbilicus may become infected, requiring medical attention.

    Trong một số trường hợp hiếm gặp, rốn có thể bị nhiễm trùng, cần được chăm sóc y tế.

  • Scars around the umbilicus may be caused by hernias, which can require surgical repair.

    Sẹo quanh rốn có thể do thoát vị gây ra, cần phải phẫu thuật để sửa chữa.

  • The umbilicus can be used as a reference point for measuring a person's height, as it is usually located midway between the top of the head and the floor.

    Rốn có thể được sử dụng làm điểm tham chiếu để đo chiều cao của một người vì nó thường nằm ở giữa đỉnh đầu và sàn nhà.

  • The umbilicus can also be used to figure out which side of the body a fetus is lying on during pregnancy.

    Rốn cũng có thể được sử dụng để xác định thai nhi nằm ở bên nào của cơ thể trong quá trình mang thai.

  • Some people believe that the umbilicus contains important spiritual or medical significance, such as being a sacred spot or a potential source of ki (life forcein Traditional Chinese Medicine.

    Một số người tin rằng rốn chứa đựng ý nghĩa tâm linh hoặc y học quan trọng, chẳng hạn như là một điểm linh thiêng hoặc nguồn năng lượng tiềm tàng (ki) (lực sống trong Y học cổ truyền Trung Quốc).

  • While the umbilicus is largely ignored in everyday life, it serves as a powerful reminder of the incredible journey that begins in the womb and continues long after birth.

    Trong khi rốn thường bị bỏ qua trong cuộc sống hàng ngày, nó lại đóng vai trò là lời nhắc nhở mạnh mẽ về hành trình đáng kinh ngạc bắt đầu từ trong bụng mẹ và tiếp tục lâu dài sau khi sinh.