Định nghĩa của từ lack

lacknoun

sự thiếu, thiếu

/lak/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "lack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "lekan", có nghĩa là "ngắn" hoặc "to be lacking". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "lacking" và từ tiếng Đức "lecken", có nghĩa là "ngắn" hoặc "cần". Trong tiếng Anh cổ, từ "lack" được viết là "læc" hoặc "læcian", và được dùng để mô tả tình trạng thiếu hụt về vật chất hoặc vật chất. Ví dụ, một người có thể nói "I lack bread" để ám chỉ rằng họ không có đủ bánh mì. Theo thời gian, nghĩa của từ "lack" đã mở rộng để bao gồm cảm giác thiếu hụt hoặc không đủ, và giờ đây nó có thể được sử dụng để mô tả nhiều tình huống khác nhau khi có thứ gì đó bị thiếu hoặc không đủ. Mặc dù đã phát triển, từ "lack" vẫn gắn chặt với ý nghĩa ban đầu của nó là sự khan hiếm về mặt vật chất hoặc vật lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiếu

examplewater is no longer lacking thanks to irrigation works: nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi

type ngoại động từ

meaningthiếu, không có

examplewater is no longer lacking thanks to irrigation works: nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi

namespace
Ví dụ:
  • The village lacks basic amenities like electricity and clean drinking water.

    Ngôi làng thiếu những tiện nghi cơ bản như điện và nước uống sạch.

  • The new policy lacks clarity on the implementation process.

    Chính sách mới thiếu sự rõ ràng về quy trình thực hiện.

  • The software lacks the necessary features to perform advanced analytics.

    Phần mềm thiếu các tính năng cần thiết để thực hiện phân tích nâng cao.

  • The team lacked motivation due to a lack of clear goals and objectives.

    Nhóm thiếu động lực vì không có mục tiêu và mục đích rõ ràng.

  • The speaker lacked confidence as she stumbled over her words.

    Người nói thiếu tự tin vì cô ấy nói lắp bắp.

  • The recipe lacked flavor due to the absence of salt and pepper.

    Công thức này thiếu hương vị vì thiếu muối và hạt tiêu.

  • The car lacks the necessary maintenance and is in a poor condition.

    Chiếc xe không được bảo dưỡng cần thiết và đang trong tình trạng tồi tệ.

  • The writer lacks the ability to write engaging dialogue.

    Người viết thiếu khả năng viết lời thoại hấp dẫn.

  • The product lacks differentiation from its competitors in the market.

    Sản phẩm thiếu sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

  • The organization lacks a solid succession plan for its key executives.

    Tổ chức này thiếu kế hoạch kế nhiệm vững chắc cho các giám đốc điều hành chủ chốt.

Thành ngữ

not for want/lack of trying
used to say that although somebody has not succeeded in something, they have tried very hard
  • They haven't won a game yet, but it isn't for want of trying.
  • They lost the game, but not for lack of trying.