Định nghĩa của từ tritium

tritiumnoun

triti

/ˈtrɪtiəm//ˈtrɪtiəm/

Nguồn gốc của từ "tritium" có nguồn gốc từ tiếng Latin thế kỷ 17. Thuật ngữ "tritium" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "tri-" có nghĩa là "three" và "-ium" là hậu tố chỉ một nguyên tố hóa học. Điều này là do ban đầu người ta cho rằng tritium là thành viên thứ ba của họ hydro, sau hydro và heli. Tritium là một đồng vị hiếm và phóng xạ của hydro, bao gồm một proton, hai neutron và một electron. Nó được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1934 bởi nhà vật lý Ernest Rutherford và nhóm của ông. Từ "tritium" được chính thức thông qua vào năm 1946 làm tên chuẩn cho đồng vị này. Ngày nay, tritium chủ yếu được sử dụng trong sản xuất phản ứng tổng hợp hạt nhân và trong các ứng dụng y tế, chẳng hạn như trong xạ trị để điều trị ung thư. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất nhiên liệu đồng vị đặc biệt, chẳng hạn như tritium-lithium hydride, một thành phần chính của lò phản ứng tổng hợp hạt nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Triti

namespace
Ví dụ:
  • In nuclear physics, tritium is a rare and unstable radioactive isotope of hydrogen that is created during the process of nuclear fusion or as a byproduct of other nuclear reactions.

    Trong vật lý hạt nhân, tritium là một đồng vị phóng xạ hiếm và không ổn định của hydro được tạo ra trong quá trình tổng hợp hạt nhân hoặc là sản phẩm phụ của các phản ứng hạt nhân khác.

  • Scientists have developed a new technique for producing tritium, which is essential for powering nuclear weapons and generating energy in fusion reactors, by utilizing a specialized type of particle accelerator.

    Các nhà khoa học đã phát triển một kỹ thuật mới để sản xuất tritium, nguyên tố cần thiết để cung cấp năng lượng cho vũ khí hạt nhân và tạo ra năng lượng trong lò phản ứng nhiệt hạch, bằng cách sử dụng một loại máy gia tốc hạt chuyên dụng.

  • The tritium used in nuclear weapons has a half-life of approximately 12.3 years, meaning that after 12.3 years, half of the original amount of tritium will have decayed into helium-3.

    Tritium được sử dụng trong vũ khí hạt nhân có chu kỳ bán rã khoảng 12,3 năm, nghĩa là sau 12,3 năm, một nửa lượng tritium ban đầu sẽ phân rã thành heli-3.

  • Although tritium is essential in certain nuclear applications, it can also be a safety hazard due to its high radiation levels and ability to contaminate materials.

    Mặc dù tritium rất cần thiết trong một số ứng dụng hạt nhân, nhưng nó cũng có thể gây nguy hiểm cho an toàn do mức độ bức xạ cao và khả năng làm ô nhiễm vật liệu.

  • After a nuclear accident, authorities may need to monitor the environment for tritium contamination, as even small amounts of tritium in drinking water or other sources can pose a health risk over prolonged exposure periods.

    Sau một vụ tai nạn hạt nhân, các nhà chức trách có thể cần theo dõi môi trường để phát hiện ô nhiễm tritium, vì ngay cả một lượng nhỏ tritium trong nước uống hoặc các nguồn khác cũng có thể gây nguy cơ cho sức khỏe nếu tiếp xúc trong thời gian dài.

  • Tritium is also used in certain industrial applications, such as in the manufacture of phosphor materials used in digital displays and LED lighting.

    Tritium cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như trong sản xuất vật liệu phốt pho dùng trong màn hình kỹ thuật số và đèn LED.

  • During the development and testing of nuclear weapons, tritium was often used as a component to increase the explosive power of the weapon, although its use has declined in recent years due to safety and environmental concerns.

    Trong quá trình phát triển và thử nghiệm vũ khí hạt nhân, tritium thường được sử dụng như một thành phần để tăng sức nổ của vũ khí, mặc dù việc sử dụng nó đã giảm trong những năm gần đây do lo ngại về an toàn và môi trường.

  • Because of its high toxicity and potential for contamination, tritium is carefully regulated and stored in specialized facilities to minimize the risk of accidental release or misuse.

    Do có độc tính cao và khả năng gây ô nhiễm, tritium được quản lý chặt chẽ và lưu trữ trong các cơ sở chuyên dụng để giảm thiểu nguy cơ giải phóng ngẫu nhiên hoặc sử dụng sai mục đích.

  • Some countries, including the United States, have established programs to safely dispose of excess tritium stocks, while others, such as Russia and Belarus, continue to store large quantities pending a comprehensive international agreement on the issue.

    Một số quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, đã thiết lập các chương trình để xử lý an toàn lượng tritium dư thừa, trong khi một số quốc gia khác, chẳng hạn như Nga và Belarus, vẫn tiếp tục lưu trữ số lượng lớn trong khi chờ đạt được thỏa thuận quốc tế toàn diện về vấn đề này.

  • The availability and cost of tritium is a critical factor in the development and commercialization of fusion reactors, which rely on this rare and elusive isotope to ignite and sustain the fusion reactions that could provide a nearly limitless source of clean, renewable energy for future generations.

    Tính sẵn có và chi phí của tritium là một yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển và thương mại hóa các lò phản ứng nhiệt hạch, vốn dựa vào đồng vị hiếm và khó nắm bắt này để đốt cháy và duy trì các phản ứng nhiệt hạch có thể cung cấp nguồn năng lượng sạch, tái tạo gần như vô hạn cho các thế hệ tương lai.