Định nghĩa của từ trig point

trig pointnoun

điểm tam giác

/ˈtrɪɡ pɔɪnt//ˈtrɪɡ pɔɪnt/

Thuật ngữ "trig point" có nguồn gốc từ lĩnh vực khảo sát và bản đồ học. Thuật ngữ này dùng để chỉ một điểm hoặc trạm khảo sát được đặt tại một vị trí hình học chính xác để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tính toán và đo lường khoảng cách, độ cao và phương vị trong bản đồ học và khảo sát kỹ thuật. Trước đây, khảo sát được thực hiện bằng cách đo khoảng cách góc giữa hai hoặc nhiều vị trí đã biết bằng nhiều dụng cụ khác nhau như máy kinh vĩ và trun, sau đó tính toán khoảng cách giữa chúng bằng phép đo lượng giác. Những vị trí đã biết này được đánh dấu bằng các điểm lượng giác như các trạm tam giác, bao gồm một cột bê tông hoặc cọc có một tấm đồng ghi tọa độ chính xác của nó. Từ "trig" bắt nguồn từ phép đo lượng giác, là nhánh toán học xử lý các hình tam giác và các tính chất của chúng. Thuật ngữ "point" chỉ đơn giản dùng để chỉ một vị trí. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành thuật ngữ "trig point," dùng để xác định một điểm khảo sát được định vị chính xác dùng cho mục đích tam giác hóa và đo lường. Ngày nay, các điểm lượng giác được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khảo cổ học, quản lý đất đai và rừng, và giải trí ngoài trời. Ngoài mục đích khảo sát ban đầu, chúng còn đóng vai trò là những địa danh lịch sử và văn hóa cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá khứ và các kỹ thuật mà người khảo sát sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The trig point at the top of Ben Nevis offers stunning views of the Scottish Highlands.

    Điểm mốc trên đỉnh Ben Nevis mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra Cao nguyên Scotland.

  • Hikers often aim to reach the trig point on Snowdonia's summit, rewarding themselves with breathtaking vistas.

    Những người đi bộ đường dài thường nhắm đến điểm mốc trên đỉnh Snowdonia, tự thưởng cho mình bằng quang cảnh ngoạn mục.

  • The trig point on Helvellyn's craggy peak is a popular destination for experienced mountaineers seeking adrenaline-filled experiences.

    Điểm mốc trên đỉnh núi Helvellyn hiểm trở là điểm đến phổ biến cho những người leo núi giàu kinh nghiệm muốn tìm kiếm trải nghiệm đầy phấn khích.

  • The trig point on Ingleborough's summit serves as a prime spot for keen photographers seeking to capture the area's iconic landscapes.

    Điểm mốc trên đỉnh Ingleborough là địa điểm lý tưởng cho các nhiếp ảnh gia muốn ghi lại những cảnh quan mang tính biểu tượng của khu vực.

  • Civil engineers use trig points to accurately measure and map the terrain for construction and transportation projects in remote locations.

    Kỹ sư xây dựng sử dụng điểm tam giác để đo lường và lập bản đồ địa hình chính xác cho các dự án xây dựng và giao thông ở những vùng xa xôi.

  • The cairn-like trig point at the summit of Scafell Pike stands out against the rural English countryside.

    Điểm mốc hình tháp đá trên đỉnh Scafell Pike nổi bật giữa vùng nông thôn nước Anh.

  • Ornithologists frequently head to the trig point on Great Gable for a chance to spot rare bird species in their natural habitat.

    Các nhà điểu học thường đến điểm mốc trên Great Gable để có cơ hội phát hiện các loài chim quý hiếm trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • Climbers often use the trig point at the top of Catbells as a reference point when traversing the rocky terrain.

    Những người leo núi thường sử dụng điểm mốc trên đỉnh Catbells làm điểm tham chiếu khi băng qua địa hình đá.

  • Geographers study trig points as part of their research into the formation and evolution of the earth's crust.

    Các nhà địa lý nghiên cứu các điểm lượng giác như một phần trong quá trình nghiên cứu về sự hình thành và tiến hóa của lớp vỏ Trái Đất.

  • Outdoor enthusiasts frequently set personal mileage and altitude goals with the aim of reaching as many trig points as possible in a single hiking trip.

    Những người đam mê hoạt động ngoài trời thường đặt ra mục tiêu cá nhân về số dặm và độ cao với mục đích đạt được càng nhiều điểm mốc càng tốt trong một chuyến đi bộ đường dài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches