Định nghĩa của từ trestle

trestlenoun

trestle

/ˈtresl//ˈtresl/

Từ "trestle" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trestel", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "tri" có nghĩa là "three" và "stella" có nghĩa là "ngôi sao". Vào thế kỷ 14, một cái giá đỡ dùng để chỉ một loại bàn hoặc giá đỡ có ba chân, thường được dùng để đỡ một bệ hoặc một vị trí. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các cấu trúc ba chân khác, chẳng hạn như cầu đường sắt, cột điện báo hoặc thậm chí là bàn quán rượu. Ngày nay, một cái giá đỡ có thể dùng để chỉ bất kỳ cấu trúc độc lập nào có ba chân hoặc giá đỡ, thường được dùng để tạo ra một bệ hoặc độ cao ổn định. Từ "trestle" vẫn giữ nguyên gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp, với sự thay đổi tinh tế về nghĩa để bao hàm nhiều dạng cấu trúc ba chân khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmễ (để kê ván, kê phản)

meaningtrụ (cầu) ((cũng) trestle

namespace
Ví dụ:
  • The railway tracks crossed a trestle over the deep ravine, providing a safe and stable passage for trains.

    Đường ray xe lửa bắc qua một khe núi sâu, tạo ra lối đi an toàn và ổn định cho tàu hỏa.

  • The old wooden trestle spanned the river, providing a secure crossing point for pedestrians and bicycles.

    Cây cầu gỗ cũ bắc qua sông, tạo ra điểm qua đường an toàn cho người đi bộ và xe đạp.

  • The trestle bridge spanned over the busy highway, allowing pedestrians to safely reach the other side.

    Cầu vượt bắc qua xa lộ đông đúc, cho phép người đi bộ sang bờ bên kia một cách an toàn.

  • The historic trestle in Yosemite National Park has been a landmark for over a century, and through the efforts of local conservationists, has been restored to its former glory.

    Cây cầu lịch sử ở Công viên quốc gia Yosemite đã là một địa danh trong hơn một thế kỷ và nhờ nỗ lực của các nhà bảo tồn địa phương, nó đã được khôi phục lại vẻ đẹp huy hoàng trước đây.

  • The trestle's sturdy structure held firm in the face of raging torrents, assuring the safety of passengers on board the train.

    Cấu trúc vững chắc của cầu vượt vẫn đứng vững trước dòng nước lũ dữ dội, đảm bảo an toàn cho hành khách trên tàu.

  • The trestle played a crucial role in transporting troops and supplies during the American Civil War.

    Cầu vượt đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển quân lính và vật tư trong Nội chiến Hoa Kỳ.

  • Despite its curved structure, the trestle remained stable and reliable, facilitating the transportation of goods across the valley.

    Mặc dù có cấu trúc cong, nhưng giá đỡ vẫn ổn định và đáng tin cậy, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa qua thung lũng.

  • The elegant trestle, a true engineering marvel, captivated the audience and left them in awe.

    Chiếc cầu thanh lịch, một kỳ quan kỹ thuật thực sự, đã thu hút và khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The trestle's unique design conferred maximum durability and strength, making it an outstanding example of structural engineering.

    Thiết kế độc đáo của giàn giáo mang lại độ bền và sức mạnh tối đa, khiến nó trở thành một ví dụ nổi bật về kỹ thuật kết cấu.

  • During the construction of the trestle, the workers faced intense physical and mental challenges, requiring a remarkable combination of expertise and grit.

    Trong quá trình xây dựng giàn giáo, công nhân phải đối mặt với những thách thức lớn về thể chất và tinh thần, đòi hỏi sự kết hợp đáng kể giữa chuyên môn và lòng kiên trì.

Từ, cụm từ liên quan