Định nghĩa của từ trestle table

trestle tablenoun

bàn trestle

/ˈtresl teɪbl//ˈtresl teɪbl/

Từ "trestle table" là một từ ghép có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại trong thời kỳ trung cổ. Thuật ngữ "trestle" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estreignel", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "hỗ trợ", trong khi từ "table" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "table", dùng để chỉ bề mặt phẳng. Trong bối cảnh ban đầu, bàn trestle là một món đồ nội thất đơn giản và cơ bản được sử dụng trong các bữa tiệc và tiệc tùng thời trung cổ. Nó thường bao gồm hai hoặc ba giá đỡ bằng gỗ, đóng vai trò là chân đỡ cho bề mặt phẳng của bàn, thường được đặt trên chúng. Bàn trestle lý tưởng để sử dụng tạm thời và có thể dễ dàng tháo rời và vận chuyển từ nơi này đến nơi khác. Sự tiện lợi và tính linh hoạt của bàn trestle đã giúp nó trở nên phổ biến hơn so với mục đích sử dụng ban đầu của nó vào thời trung cổ. Ngày nay, bàn trestle vẫn thường được sử dụng trong bối cảnh hiện đại, nơi chúng đóng vai trò là đồ nội thất đương đại có thể dễ dàng lắp đặt và vận chuyển cho nhiều sự kiện và buổi họp mặt khác nhau, chẳng hạn như đám cưới, triển lãm thương mại và hội nghị. Hơn nữa, thuật ngữ "trestle table" đã phát triển trong ngôn ngữ hiện đại, với cách sử dụng vượt ra ngoài nghĩa đồ nội thất ban đầu của nó, để chỉ bất kỳ loại cấu trúc tạm thời và tạm thời hoặc hệ thống hỗ trợ nào có thể giúp ổn định hoặc hỗ trợ một cái gì đó, chẳng hạn như cầu trestle hoặc giá đỡ cho thợ mỏ. Tóm lại, từ "trestle table" là một từ ghép có nguồn gốc từ thời trung cổ, khi nó được sử dụng để mô tả một món đồ nội thất đơn giản được tạo thành từ các giá đỡ cung cấp hỗ trợ tạm thời cho bề mặt phẳng của bàn. Tính linh hoạt và chức năng của nó đã cho phép nó tồn tại như một mặt hàng đồ nội thất chức năng và một thuật ngữ được áp dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The community center set up a trestle table in the corner for registration purposes during the fundraising event.

    Trung tâm cộng đồng đã dựng một bàn đứng ở góc để phục vụ mục đích đăng ký trong suốt sự kiện gây quỹ.

  • The charity organization utilized trestle tables to showcase their merchandise at the annual market day.

    Tổ chức từ thiện này đã sử dụng bàn có giá đỡ để trưng bày hàng hóa của mình tại ngày hội chợ thường niên.

  • The family used trestle tables to display their home-baked goods and handmade crafts at the school bazaar.

    Gia đình sử dụng bàn trestle để trưng bày các sản phẩm tự làm và đồ thủ công tại hội chợ của trường.

  • The school cafeteria utilized trestle tables for serving the meals during the inter-school sports tournament.

    Nhà ăn của trường sử dụng bàn có chân để phục vụ bữa ăn trong suốt giải đấu thể thao giữa các trường.

  • The corporate event organizers placed trestle tables around the exhibition hall to showcase the latest products by various brands.

    Những người tổ chức sự kiện của công ty đã đặt những chiếc bàn có giá đỡ xung quanh hội trường triển lãm để giới thiệu những sản phẩm mới nhất của nhiều thương hiệu khác nhau.

  • The wedding venue rented out trestle tables for the aromatic food stalls during the reception.

    Địa điểm tổ chức tiệc cưới đã thuê những chiếc bàn trestle cho các gian hàng ẩm thực thơm ngon trong tiệc chiêu đãi.

  • The farmers' market provided trestle tables for the vendors to sell their produce and goods.

    Chợ nông sản có những chiếc bàn có giá đỡ để người bán có thể bán nông sản và hàng hóa của mình.

  • The university used trestle tables for organizing study groups around campus.

    Trường đại học sử dụng bàn trestle để tổ chức các nhóm học tập quanh khuôn viên trường.

  • The church organized a free food programme and arranged trestle tables for serving the attendees.

    Nhà thờ đã tổ chức chương trình ăn uống miễn phí và sắp xếp những chiếc bàn dài để phục vụ những người tham dự.

  • The carnival organizers provided trestle tables for the gift and toy stalls, which appealed to the children's interests.

    Ban tổ chức lễ hội đã chuẩn bị những chiếc bàn có giá đỡ cho các gian hàng quà tặng và đồ chơi, thu hút sự quan tâm của trẻ em.

Từ, cụm từ liên quan

All matches