Định nghĩa của từ trespass

trespassverb

xâm phạm

/ˈtrespəs//ˈtrespæs/

Từ "trespass" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trespas", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "trans paas", có nghĩa là "băng qua". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành vi vượt biên thực tế hoặc xâm phạm đất đai hoặc tài sản của người khác mà không được phép. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động sai trái hoặc trái phép nào, chẳng hạn như vi phạm hợp đồng, vi phạm lòng tin hoặc xâm phạm đạo đức. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này có ý nghĩa pháp lý và xâm phạm trở thành một tội riêng biệt trong luật chung của Anh. Nó ám chỉ hành vi xâm phạm đất đai của người khác mà không được phép, gây ra tổn hại hoặc thiệt hại. Ngày nay, từ "trespass" bao gồm nhiều ý nghĩa, từ xâm phạm vật lý đến vi phạm đạo đức và luân lý. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý tưởng cốt lõi vẫn như vậy - một hành động vô cớ xâm phạm quyền hoặc ranh giới của người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xâm phạm, sự xâm lấn

exampleto trespass on someone's land: xâm phạm vào đất đai của ai

exampleto trespass on (upon) someone's rights: xâm phạm quyền lợi của ai

exampleto trespass on someone's preserves: (nghĩa bóng) dính vào việc riêng của ai

meaning(tôn giáo) sự xúc phạm

examplea trespass against the church's authority: sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ

meaning(pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp

exampleto against a law: phạm luật

type nội động từ

meaningxâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép

exampleto trespass on someone's land: xâm phạm vào đất đai của ai

exampleto trespass on (upon) someone's rights: xâm phạm quyền lợi của ai

exampleto trespass on someone's preserves: (nghĩa bóng) dính vào việc riêng của ai

meaningxúc phạm

examplea trespass against the church's authority: sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ

meaning(pháp lý) vi phạm; phạm pháp

exampleto against a law: phạm luật

namespace

to enter land or a building that you do not have permission or the right to enter

vào đất đai hoặc tòa nhà mà bạn không được phép hoặc không có quyền vào

Ví dụ:
  • He told me I was trespassing on private land.

    Anh ta nói với tôi rằng tôi đang xâm phạm đất tư nhân.

  • The sign on the fence said ‘No trespassing’.

    Biển báo trên hàng rào ghi rõ "Cấm xâm phạm".

  • The sign clearly stated that the area was private property and warned against trespassing, but the intruder ignored it and snuck in anyways.

    Biển báo nêu rõ khu vực này là tài sản riêng và cảnh báo không được xâm phạm, nhưng kẻ đột nhập đã bỏ qua và vẫn lẻn vào.

  • The loud music coming from the neighbor's house at 2 am was considered a trespassing Offense, disturbing the peace and quiet of the neighborhood.

    Tiếng nhạc lớn phát ra từ nhà hàng xóm lúc 2 giờ sáng bị coi là hành vi xâm phạm trái phép, làm mất đi sự yên bình và tĩnh lặng của khu phố.

  • The elderly woman had been walking her dog when she accidentally strayed onto the neighbor's property and seemed uncertain if she had committed a trespassing act.

    Người phụ nữ lớn tuổi đang dắt chó đi dạo thì vô tình đi lạc vào nhà hàng xóm và có vẻ không chắc chắn liệu mình có hành vi xâm phạm trái phép hay không.

to do something wrong

làm điều gì đó sai trái

Từ, cụm từ liên quan