danh từ
sự xâm phạm, sự xâm lấn
to trespass on someone's land: xâm phạm vào đất đai của ai
to trespass on (upon) someone's rights: xâm phạm quyền lợi của ai
to trespass on someone's preserves: (nghĩa bóng) dính vào việc riêng của ai
(tôn giáo) sự xúc phạm
a trespass against the church's authority: sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ
(pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp
to against a law: phạm luật
nội động từ
xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép
to trespass on someone's land: xâm phạm vào đất đai của ai
to trespass on (upon) someone's rights: xâm phạm quyền lợi của ai
to trespass on someone's preserves: (nghĩa bóng) dính vào việc riêng của ai
xúc phạm
a trespass against the church's authority: sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ
(pháp lý) vi phạm; phạm pháp
to against a law: phạm luật