Định nghĩa của từ warming trend

warming trendnoun

xu hướng nóng lên

/ˈwɔːmɪŋ trend//ˈwɔːrmɪŋ trend/

Thuật ngữ "warming trend" liên quan đến biến đổi khí hậu ám chỉ sự gia tăng dần dần nhiệt độ trung bình của Trái đất trong một khoảng thời gian. Từ "trend" chỉ ra một mô hình hoặc xu hướng dai dẳng, trong khi "warming" ám chỉ sự gia tăng nhiệt độ. Cụm từ này trở nên phổ biến vào những năm 1980 và 1990, khi các nhà khoa học bắt đầu nhận ra và ghi lại sự gia tăng nhanh chóng nhiệt độ toàn cầu do các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng. Thuật ngữ này đóng vai trò là cách mô tả sắc thái và chính xác hơn về hiện tượng biến đổi khí hậu đang diễn ra so với thuật ngữ trước đó và ít cụ thể hơn là "sự nóng lên toàn cầu". Trong khi "sự nóng lên toàn cầu" ám chỉ sự gia tăng nhiệt độ đồng đều và nghiêm trọng đồng đều trên toàn thế giới, thì "warming trend" nhấn mạnh vào thực tế rằng mô hình này phức tạp và không đồng đều, với các khu vực khác nhau nóng lên ở các tốc độ khác nhau và theo những cách khác nhau. [1] Tóm lại, "warming trend" là một thuật ngữ khoa học phản ánh sự gia tăng ổn định và có thể đo lường được của nhiệt độ toàn cầu theo thời gian và giúp chúng ta hiểu và thảo luận về vấn đề môi trường quan trọng này dễ dàng hơn. [1] Ross Andersen, "CACI International," The Atlantic, ngày 23 tháng 10 năm 2019, https://www.theatlantic.com/technology/archive/2019/10/climate-change-caci-defense-contractor/602376/.

namespace
Ví dụ:
  • According to the latest scientific data, the warming trend has led to a noticeable rise in global temperatures over the past few decades.

    Theo dữ liệu khoa học mới nhất, xu hướng ấm lên đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể nhiệt độ toàn cầu trong vài thập kỷ qua.

  • As a result of the warming trend, many glaciers and ice caps are melting at an alarming rate, contributing to sea level rise.

    Do xu hướng ấm lên, nhiều sông băng và tảng băng đang tan chảy với tốc độ đáng báo động, góp phần làm mực nước biển dâng cao.

  • The warming trend has had a significant impact on wildlife populations, with many species struggling to adapt to the changing climate.

    Xu hướng ấm lên đã tác động đáng kể đến quần thể động vật hoang dã, khi nhiều loài đang phải vật lộn để thích nghi với biến đổi khí hậu.

  • Farmers in many parts of the world are grappling with the warming trend, as crops are becoming more susceptible to drought and pests.

    Nông dân ở nhiều nơi trên thế giới đang phải vật lộn với xu hướng ấm lên vì cây trồng ngày càng dễ bị hạn hán và sâu bệnh.

  • To combat the warming trend, many governments and organizations are implementing policies focused on mitigating greenhouse gas emissions and promoting renewable energy sources.

    Để chống lại xu hướng nóng lên, nhiều chính phủ và tổ chức đang thực hiện các chính sách tập trung vào việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính và thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo.

  • The warming trend has also led to more frequent and severe heatwaves, posing a serious threat to human health, particularly for the elderly and those with pre-existing medical conditions.

    Xu hướng ấm lên cũng dẫn đến các đợt nắng nóng thường xuyên và nghiêm trọng hơn, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe con người, đặc biệt là người già và những người có bệnh lý nền.

  • The warming trend is a cause for concern as it could have far-reaching implications for ecosystems and human societies, including the potential for more frequent and intense natural disasters.

    Xu hướng nóng lên là nguyên nhân gây lo ngại vì nó có thể gây ra những tác động sâu rộng đến hệ sinh thái và xã hội loài người, bao gồm khả năng xảy ra các thảm họa thiên nhiên thường xuyên và dữ dội hơn.

  • Advances in technology and scientific research are providing new insights into the warming trend and its impacts, helping to inform policy and decision-making.

    Những tiến bộ trong công nghệ và nghiên cứu khoa học đang cung cấp những hiểu biết mới về xu hướng nóng lên và tác động của nó, giúp đưa ra chính sách và quyết định.

  • As the warming trend persists, it is becoming increasingly clear that urgent action is required to mitigate its effects and prevent the potentially catastrophic consequences for both the environment and human societies.

    Khi xu hướng nóng lên vẫn tiếp diễn, ngày càng rõ ràng rằng cần phải có hành động khẩn cấp để giảm thiểu tác động của nó và ngăn ngừa hậu quả thảm khốc có thể xảy ra đối với cả môi trường và xã hội loài người.

  • The warming trend is a complex and multifaceted issue, one that requires a multi-disciplinary approach encompassing science, policy, and social change.

    Xu hướng nóng lên là một vấn đề phức tạp và đa chiều, đòi hỏi cách tiếp cận đa ngành bao gồm khoa học, chính sách và thay đổi xã hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches