Định nghĩa của từ blood transfusion

blood transfusionnoun

truyền máu

/ˈblʌd trænsfjuːʒn//ˈblʌd trænsfjuːʒn/

Thuật ngữ "blood transfusion" dùng để chỉ quá trình truyền máu hoặc các thành phần của máu từ một người (được gọi là người hiến tặng) sang một người khác (được gọi là người nhận) để điều trị các tình trạng bệnh lý khác nhau. Từ "transfusion" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "trans", có nghĩa là "across" hoặc "xuyên qua", và động từ tiếng Latin "fundere", có nghĩa là "rót" hoặc "đổ ra". Thực hành truyền máu hoặc các thành phần máu từ người này sang người khác có từ thời cổ đại. Vào thế kỷ 17, các bác sĩ lần đầu tiên sử dụng phương pháp truyền máu để điều trị cho những bệnh nhân mắc nhiều bệnh khác nhau, chẳng hạn như thiếu máu và viêm phổi. Tuy nhiên, mãi đến cuối thế kỷ 19, ca truyền máu thành công đầu tiên mới được thực hiện. Năm 1818, Tiến sĩ James Blundell, một bác sĩ sản khoa người Anh, đã thực hiện thành công một ca truyền máu cho một phụ nữ bị mất một lượng máu lớn trong khi sinh nở. Tiến sĩ Blundell đã phát triển một kỹ thuật để cầm máu bằng cách truyền máu, giúp cứu sống nhiều người. Tuy nhiên, máu được sử dụng trong các lần truyền máu này thường bị nhiễm bẩn, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng và thậm chí tử vong. Phải đến đầu thế kỷ 20, các kỹ thuật truyền máu hiện đại mới được phát triển, một phần là nhờ vào những tiến bộ trong vi sinh học và vi khuẩn học. Máu hiện được xét nghiệm nhiễm trùng trước khi truyền và các phương pháp bảo quản lạnh đã được phát triển để bảo quản máu trong thời gian dài hơn. Ngày nay, truyền máu là một phần thiết yếu của phương pháp điều trị y tế cho nhiều tình trạng bệnh, từ chảy máu do phẫu thuật hoặc chấn thương đến nhiều loại ung thư và rối loạn máu. Truyền máu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị bệnh nhân nhiễm COVID-19, vì huyết tương phục hồi do những người đã hồi phục sau khi nhiễm vi-rút hiến tặng cung cấp kháng thể có thể giúp chống lại căn bệnh này. Tóm lại, từ "blood transfusion" phản ánh quá trình truyền máu hoặc các thành phần máu từ người này sang người khác để cung cấp phương pháp điều trị cứu sống cho nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau. Việc nghiên cứu và phát triển liên tục các kỹ thuật truyền máu đảm bảo rằng phương pháp điều trị y tế thiết yếu này vẫn là một công cụ quan trọng trong y học hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing severe bleeding during childbirth, the doctor recommended a blood transfusion to replenish the patient's depleted red blood cell count.

    Sau khi bị chảy máu nghiêm trọng trong khi sinh con, bác sĩ đã đề nghị truyền máu để bổ sung số lượng hồng cầu bị thiếu hụt cho bệnh nhân.

  • The chemotherapy drugs left the cancer patient anemic, and a blood transfusion was provided to boost their energy levels and prevent further health complications.

    Thuốc hóa trị khiến bệnh nhân ung thư bị thiếu máu, và họ được truyền máu để tăng cường năng lượng và ngăn ngừa các biến chứng sức khỏe khác.

  • The transfused blood was carefully screened and matched with the patient's blood type to prevent any unwanted immune responses.

    Máu truyền được sàng lọc cẩn thận và phù hợp với nhóm máu của bệnh nhân để ngăn ngừa mọi phản ứng miễn dịch không mong muốn.

  • Due to the prolonged and excessive bleeding during surgery, the surgical team decided to administer several packs of blood to keep the patient stable and prevent shock.

    Do tình trạng chảy máu kéo dài và quá nhiều trong quá trình phẫu thuật, nhóm phẫu thuật đã quyết định truyền nhiều gói máu để giữ cho bệnh nhân ổn định và tránh bị sốc.

  • The blood donor's unit was tested for infectious diseases before being issued to the hospital, making it a safe and reliable source for the patient's transfusion.

    Đơn vị máu của người hiến tặng đã được xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm trước khi được cung cấp cho bệnh viện, khiến đây trở thành nguồn truyền máu an toàn và đáng tin cậy cho bệnh nhân.

  • The pediatric patient's hemoglobin levels had dropped drastically, requiring a blood transfusion to maintain normal oxygen transport throughout their body.

    Nồng độ hemoglobin của bệnh nhi đã giảm mạnh, cần phải truyền máu để duy trì quá trình vận chuyển oxy bình thường trong cơ thể.

  • The hospital's blood bank was able to provide a readily available supply of blood for emergency transfusions, ensuring that patients received timely and life-saving treatment.

    Ngân hàng máu của bệnh viện có thể cung cấp nguồn máu sẵn có cho các ca truyền máu khẩn cấp, đảm bảo bệnh nhân được điều trị kịp thời và cứu sống.

  • The patient's bleeding disorder was managed through regular blood transfusions to supplement the production of clotting factors in their body.

    Rối loạn chảy máu của bệnh nhân được điều trị bằng cách truyền máu thường xuyên để bổ sung thêm các yếu tố đông máu trong cơ thể.

  • The doctor explained to the patient that the blood transfusion would contain iron, folic acid, and vitamin B12 to promote healthy red blood cell formation.

    Bác sĩ giải thích với bệnh nhân rằng máu truyền sẽ chứa sắt, axit folic và vitamin B12 để thúc đẩy quá trình hình thành tế bào hồng cầu khỏe mạnh.

  • Following the transfusion, the patient's vital signs remained stable, and they were closely monitored for any adverse reactions or complications.

    Sau khi truyền máu, các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân vẫn ổn định và được theo dõi chặt chẽ để phát hiện bất kỳ phản ứng hoặc biến chứng bất lợi nào.

Từ, cụm từ liên quan