Định nghĩa của từ train at

train atphrasal verb

đào tạo tại

////

Cụm từ "train at" là sự kết hợp của hai từ - "train" và "at". Từ "train" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trainier", có nghĩa là ép, làm cứng hoặc kéo ra. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao thông, thuật ngữ "train" đã thay thế thuật ngữ trước đó là "carriage" vào giữa thế kỷ 19 để mô tả một loạt các toa tàu được kết nối với nhau do đầu máy xe lửa kéo. Từ "at" là giới từ thường chỉ một địa điểm, nhưng trong trường hợp này, nó được sử dụng theo một cách khác. Trong cụm từ này, "at" là giới từ kết nối địa điểm mà ai đó hoặc thứ gì đó đang tập luyện hoặc chuẩn bị (thường là phòng tập thể dục hoặc địa điểm thể thao) với hành động đang được thực hiện, đó là đào tạo hoặc học một kỹ năng cụ thể. Do đó, khi chúng ta nói "train at XYZ Gym", chúng ta đang truyền đạt ý tưởng rằng chúng ta sẽ đến một địa điểm cụ thể để đào tạo hoặc rèn luyện, ngụ ý rằng Phòng tập XYZ cung cấp thiết bị, huấn luyện viên và cơ sở vật chất cần thiết cho hình thức đào tạo hoặc rèn luyện cụ thể đó. Tóm lại, cụm từ "train at" là sự kết hợp của hai từ hiện có giúp truyền đạt ý nghĩa của việc rèn luyện hoặc học một kỹ năng cụ thể ở một địa điểm nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • The commuter train from New York City to Boston departs at 7:30 am.

    Tàu đi lại từ Thành phố New York đến Boston khởi hành lúc 7:30 sáng.

  • My cousin works as a train conductor for the Amtrak company.

    Anh họ tôi làm nhân viên soát vé tàu hỏa cho công ty Amtrak.

  • I enjoy watching the scenery pass by while riding the train.

    Tôi thích ngắm cảnh đẹp trôi qua khi đi tàu.

  • The train station in Paris sees millions of passengers every year.

    Nhà ga xe lửa ở Paris đón hàng triệu lượt hành khách mỗi năm.

  • The high-speed bullet train in Japan can travel at incredible speeds of up to 320 km/h (200 mph).

    Tàu cao tốc ở Nhật Bản có thể di chuyển với tốc độ đáng kinh ngạc lên tới 320 km/h (200 dặm/h).

  • The train schedule for the subway in New York City can be confusing at times.

    Lịch trình tàu điện ngầm ở Thành phố New York đôi khi có thể gây nhầm lẫn.

  • She grew up living near the train tracks and the loud whistle used to wake her up every morning.

    Cô lớn lên gần đường ray xe lửa và tiếng còi tàu lớn thường đánh thức cô dậy mỗi buổi sáng.

  • The train accident caused major delays on the East Coast line for several hours.

    Vụ tai nạn tàu hỏa đã gây ra sự chậm trễ lớn trên tuyến đường sắt Bờ Đông trong nhiều giờ.

  • The train carriages are equipped with Wi-Fi and power outlets for passengers' convenience.

    Các toa tàu được trang bị Wi-Fi và ổ cắm điện để phục vụ hành khách.

  • Train companies are introducing more eco-friendly trains, powered by renewable energy sources.

    Các công ty tàu hỏa đang giới thiệu nhiều loại tàu hỏa thân thiện với môi trường hơn, chạy bằng nguồn năng lượng tái tạo.

Từ, cụm từ liên quan