Định nghĩa của từ trading card

trading cardnoun

thẻ giao dịch

/ˈtreɪdɪŋ kɑːd//ˈtreɪdɪŋ kɑːrd/

Thuật ngữ "trading card" có nguồn gốc từ những năm 1800, trong thời kỳ đỉnh cao của ngành công nghiệp thuốc lá. Các công ty thuốc lá bắt đầu đưa những tấm thẻ nhỏ màu sắc mô tả nhiều ngôi sao thể thao, cảnh quan và các nhân vật văn hóa đại chúng vào trong các gói thuốc lá. Những tấm thẻ này, được gọi là thẻ giao dịch, được dùng làm công cụ tiếp thị để thu hút nhiều khách hàng mua sản phẩm thuốc lá hơn. Tên "trading card" được chọn vì những tấm thẻ này có thể được những người đam mê cuồng nhiệt trao đổi hoặc sưu tầm, tạo ra thị trường để mua, bán hoặc trao đổi chúng. Sự phổ biến của những tấm thẻ giao dịch này đã mở đường cho việc tạo ra các tấm thẻ sưu tầm hiện đại, bao gồm thẻ giao dịch thể thao, thẻ giao dịch truyện tranh và thẻ giao dịch cho nhiều sở thích và mối quan tâm khác, tiếp tục là một ngành công nghiệp trị giá hàng triệu đô la cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • In his spare time, John collects trading cards of his favorite sports teams.

    Vào thời gian rảnh rỗi, John sưu tầm thẻ bài của các đội thể thao yêu thích của mình.

  • Sam's rare Pokemon trading card just fetched a high price at the collectors' convention.

    Thẻ bài Pokemon hiếm của Sam vừa được bán với giá cao tại hội nghị sưu tập.

  • The vintage baseball trading cards in the antique store caught Jane's eye.

    Những tấm thẻ bóng chày cổ điển trong cửa hàng đồ cổ đã thu hút sự chú ý của Jane.

  • Max's son showed excitement as he traded a common football card for a rare basketball card.

    Con trai của Max tỏ ra thích thú khi đổi một tấm thẻ bóng đá thông thường lấy một tấm thẻ bóng rổ hiếm.

  • Michael sold his entire collection of Magic: The Gathering trading cards to pay for a new computer.

    Michael đã bán toàn bộ bộ sưu tập thẻ bài Magic: The Gathering của mình để mua một chiếc máy tính mới.

  • The swapping of trading cards is a widespread pastime among kids during recess.

    Việc trao đổi thẻ bài là trò tiêu khiển phổ biến của trẻ em trong giờ ra chơi.

  • The child presented his WWE trading card to the wrestler's autograph session at the mall.

    Đứa trẻ đã tặng thẻ giao dịch WWE của mình tại buổi ký tặng của đô vật tại trung tâm thương mại.

  • Alicia's cousin mailed her a mystery sports trading card through the mail, but she can't figure out which team it's from.

    Anh họ của Alicia đã gửi cho cô một tấm thẻ giao dịch thể thao bí ẩn qua đường bưu điện, nhưng cô không thể biết được đó là thẻ của đội nào.

  • To finish his collection, Ben is looking for the elusive Superman trading card.

    Để hoàn thiện bộ sưu tập của mình, Ben đang tìm kiếm tấm thẻ bài Superman khó nắm bắt.

  • The store owner warned the customers not to bend their baseball trading cards as it could damage them.

    Chủ cửa hàng cảnh báo khách hàng không được bẻ cong thẻ giao dịch bóng chày vì có thể làm hỏng chúng.

Từ, cụm từ liên quan