Định nghĩa của từ toy boy

toy boynoun

cậu bé đồ chơi

/ˈtɔɪ bɔɪ//ˈtɔɪ bɔɪ/

Thuật ngữ "toy boy" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và dùng để chỉ người tình trẻ tuổi, thường là trong mối quan hệ với một người phụ nữ lớn tuổi, giàu có. Người ta tin rằng cụm từ "toy boy" được nhà văn và người nổi tiếng người Anh Captainogo Charles Gordon-Lennox đặt ra trong cuốn tiểu thuyết "The Quick and the Dead" năm 1922 của ông. Thuật ngữ này ngụ ý rằng người phụ nữ lớn tuổi coi người đàn ông trẻ tuổi là một món đồ đáng mơ ước hoặc đồ chơi để tận hưởng và sở hữu. Nó cũng có thể mang hàm ý hời hợt và ngu ngốc, cho thấy người đàn ông đang bị người phụ nữ lợi dụng để thỏa mãn mà không có bất kỳ cam kết thực sự hoặc chiều sâu cảm xúc nào đối với mối quan hệ. Thuật ngữ "toy boy" được sử dụng rộng rãi hơn và phổ biến hơn vào những năm 1960 và 1970, trong thời kỳ mà thái độ xã hội đối với các mối quan hệ và sự khác biệt về tuổi tác trong hẹn hò trở nên thoải mái hơn. Nó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, mặc dù ý nghĩa và hàm ý của nó vẫn tiếp tục phát triển khi các chuẩn mực xã hội xung quanh các mối quan hệ tiếp tục thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy socialite entered into a scandal when she began dating her much younger and handsome personal trainer, known as her toy boy.

    Người phụ nữ thượng lưu giàu có đã vướng vào một vụ bê bối khi cô bắt đầu hẹn hò với huấn luyện viên cá nhân trẻ hơn và đẹp trai hơn nhiều, được cô gọi là chàng trai đồ chơi.

  • The middle-aged actress drew controversy when she publicly revealed her relationship with her toy boy, who was barely out of his twenties.

    Nữ diễn viên trung niên này đã gây tranh cãi khi công khai mối quan hệ với bạn trai mới ngoài đôi mươi.

  • The lover of luxury and extravagance, the business tycoon couldn't resist the allure of a younger man to fulfill his more carnal desires, causing him to keep his toy boy hidden from society's watchful gaze.

    Là người yêu thích sự xa hoa và phung phí, ông trùm kinh doanh không thể cưỡng lại sức hấp dẫn của một chàng trai trẻ muốn thỏa mãn những ham muốn xác thịt của mình, khiến ông phải giấu cậu con trai đồ chơi của mình khỏi sự giám sát của xã hội.

  • The older woman's affair with her toy boy left her own adult children feeling uncomfortable and betrayed, particularly as she had previously lectured them on the importance of maturity in relationships.

    Chuyện tình của người phụ nữ lớn tuổi với cậu con trai đồ chơi khiến những đứa con trưởng thành của bà cảm thấy khó chịu và bị phản bội, đặc biệt là khi trước đó bà đã giảng giải cho chúng về tầm quan trọng của sự trưởng thành trong các mối quan hệ.

  • After breaking up with her toy boy, the soon-to-be divorcee found herself suddenly single in her forties and feeling lost and uncertain about her future.

    Sau khi chia tay với người tình, người phụ nữ sắp ly hôn này đột nhiên thấy mình độc thân ở độ tuổi bốn mươi và cảm thấy lạc lõng, không chắc chắn về tương lai.

  • The famous Hollywood actress was pulled over by the police for driving under the influence, where her toy boy was found in the passenger seat, giving the impression of a bookends romance.

    Nữ diễn viên nổi tiếng của Hollywood đã bị cảnh sát chặn lại vì lái xe khi say rượu, nơi cậu bé đồ chơi của cô được tìm thấy ở ghế hành khách, tạo nên ấn tượng về một mối tình lãng mạn.

  • The model and television personality's toy boy was publicly shamed by the media for his apparent obsession with plastic surgery, drawing further attention to the age gap between the couple.

    Cậu con trai cưng của người mẫu và nhân vật truyền hình này đã bị giới truyền thông chỉ trích công khai vì nỗi ám ảnh rõ ràng của anh với phẫu thuật thẩm mỹ, khiến khoảng cách tuổi tác giữa cặp đôi này càng được chú ý hơn.

  • The mature beauty's toy boy was accused of living off his partner's wealth, causing a stir in the tabloids as some questioned whether their relationship was more transactional than romantic.

    Cậu ấm nhà người đẹp trưởng thành bị cáo buộc sống nhờ vào sự giàu có của bạn đời, gây xôn xao trên các tờ báo lá cải khi một số người đặt câu hỏi liệu mối quan hệ của họ có phải là mối quan hệ giao dịch nhiều hơn là tình cảm lãng mạn.

  • The socialite's toy boy was a source of envy for her male peers, who felt emasculated by his ability to captivate such a high-profile woman at such a young age.

    Cậu bé đồ chơi của người phụ nữ thượng lưu này khiến những người bạn nam của cô phải ghen tị, họ cảm thấy bị mất đi sự nam tính khi có thể quyến rũ một người phụ nữ nổi tiếng ở độ tuổi còn quá trẻ.

  • The celebrity's toy boy was initially accused of being a gold digger, but as their relationship progressed, she insisted that their connection was more profound than just the superficial appeal of youth and beauty.

    Cậu ấm nhà người nổi tiếng ban đầu bị cáo buộc là kẻ đào mỏ, nhưng khi mối quan hệ của họ tiến triển, cô khẳng định rằng mối quan hệ của họ sâu sắc hơn nhiều so với sự hấp dẫn hời hợt của tuổi trẻ và sắc đẹp.

Từ, cụm từ liên quan