Định nghĩa của từ tortured

torturedadjective

bị tra tấn

/ˈtɔːtʃəd//ˈtɔːrtʃərd/

Từ "tortured" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "torter", có nghĩa là "xoắn hoặc nhăn". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tortus", có nghĩa là "twisted". Trong ngữ cảnh của từ "tortured", dạng tiếng Latin "tortus" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "torquere", có nghĩa là "xoắn". Danh từ tiếng Latin "tortura" cũng tồn tại, ám chỉ "hành động xoắn", và điều này cũng trở thành cơ sở cho từ tiếng Anh "torture". Từ "tortured" ám chỉ hành động gây đau đớn về thể xác hoặc tinh thần cho ai đó, thường là một hình thức trừng phạt hoặc ép buộc. Nó là hậu duệ của từ tiếng Anh trung cổ "torcien", cũng có nghĩa là "xoắn" hoặc "hành hạ". Từ này liên quan đến nỗi đau và sự đau khổ đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay với ý nghĩa ban đầu còn nguyên vẹn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tra tấn, sự tra khảo

exampleto put someone to the torture: tra tấn ai

exampleinstruments of torture: dụng cụ tra tấn

meaningcách tra tấn

examplethat news tortured me: tin ấy làm cho tôi khổ sở

meaning(nghĩa bóng) nỗi giày vò, nỗi thống khổ

type ngoại động từ

meaningtra tấn, tra khảo

exampleto put someone to the torture: tra tấn ai

exampleinstruments of torture: dụng cụ tra tấn

meaning(nghĩa bóng) hành hạ, làm khổ sở

examplethat news tortured me: tin ấy làm cho tôi khổ sở

meaninglàm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc

namespace
Ví dụ:
  • As a suspect in the case, he was tortured with harsh interrogation techniques in an attempt to extract a confession.

    Là nghi phạm trong vụ án, anh ta đã bị tra tấn bằng những biện pháp thẩm vấn khắc nghiệt để buộc phải thú tội.

  • After weeks of rigorous training, the athlete was tortured by exhausting workouts that left him barely able to stand.

    Sau nhiều tuần tập luyện nghiêm ngặt, vận động viên này đã bị hành hạ bởi những bài tập luyện mệt mỏi khiến anh hầu như không thể đứng vững.

  • The writer suffered through writer's block for months, torturing herself with self-doubt and insecurity.

    Tác giả đã phải chịu đựng tình trạng bí ý tưởng trong nhiều tháng, tự hành hạ mình bằng sự tự ti và bất an.

  • The prisoner was held in solitary confinement and tortured with sensory deprivation, making every moment a living nightmare.

    Người tù bị giam giữ biệt lập và bị tra tấn bằng cách tước đoạt giác quan, khiến từng khoảnh khắc trở thành cơn ác mộng sống động.

  • The musician's career hit a rough patch, as he was tortured by criticism and bad reviews that crushed his self-esteem.

    Sự nghiệp của nhạc sĩ này gặp phải giai đoạn khó khăn khi anh bị chỉ trích và đánh giá tiêu cực khiến lòng tự trọng của anh bị tổn thương.

  • The student spent sleepless nights preparing for finals, being tortured by the weight of mountains of study material.

    Học sinh này đã trải qua nhiều đêm mất ngủ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ, bị hành hạ bởi khối lượng tài liệu học tập khổng lồ.

  • The injured athlete was tortured by the pain of recovery, longing to be back on the field playing the game she loved.

    Nữ vận động viên bị thương phải chịu đựng nỗi đau khi hồi phục, khao khát được trở lại sân cỏ để chơi môn thể thao mà cô yêu thích.

  • They were bogged down in negotiations, tortured by the endless back-and-forth and the prospect of a less than favorable outcome.

    Họ bị sa lầy trong các cuộc đàm phán, bị dày vò bởi những cuộc trao đổi qua lại bất tận và viễn cảnh về một kết quả không mấy khả quan.

  • The artist struggled to complete her latest piece, being tortured by the creative block that seemed to have taken root within her.

    Nghệ sĩ đã phải vật lộn để hoàn thành tác phẩm mới nhất của mình, bị dày vò bởi sự bế tắc trong sáng tạo dường như đã bén rễ sâu bên trong cô.

  • The chef was tortured by the pressure of competing in a high-stakes cooking competition, with every dish a potential risk or disaster waiting to strike.

    Đầu bếp phải chịu áp lực khi tham gia một cuộc thi nấu ăn có mức cược cao, khi mà mỗi món ăn đều tiềm ẩn rủi ro hoặc thảm họa có thể xảy ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches