danh từ
sự tra tấn, sự tra khảo
to put someone to the torture: tra tấn ai
instruments of torture: dụng cụ tra tấn
cách tra tấn
that news tortured me: tin ấy làm cho tôi khổ sở
(nghĩa bóng) nỗi giày vò, nỗi thống khổ
ngoại động từ
tra tấn, tra khảo
to put someone to the torture: tra tấn ai
instruments of torture: dụng cụ tra tấn
(nghĩa bóng) hành hạ, làm khổ sở
that news tortured me: tin ấy làm cho tôi khổ sở
làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc