Định nghĩa của từ tongue depressor

tongue depressornoun

dụng cụ đè lưỡi

/ˈtʌŋ dɪpresə(r)//ˈtʌŋ dɪpresər/

Thuật ngữ "tongue depressor" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi nó được các chuyên gia y tế đặt ra khi nhận thấy việc sử dụng nó trong các kỳ thi lâm sàng. Công cụ này, thường được gọi là "que kẹo que" hoặc "que popstick", ban đầu được gọi là "giá đỡ lưỡi bằng kim loại" hoặc "giá đỡ lưỡi bằng kim loại". Thuật ngữ "tongue depressor" lần đầu tiên được sử dụng có thể bắt nguồn từ ấn bản năm 1892 của từ điển y khoa "Stedman's Medical Dictionary". Trong từ điển này, thuật ngữ "tongue depressor" được định nghĩa là "xương sống nhân tạo cho lưỡi" hoặc "que gỗ dùng để giữ lưỡi ở dưới". Việc sử dụng que đè lưỡi trong các kỳ thi y khoa đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 khi chúng trở thành thiết bị tiêu chuẩn tại các phòng khám và bệnh viện. Que đè lưỡi, thường bao gồm một que gỗ hoặc nhựa, được sử dụng để giúp bác sĩ và nha sĩ kiểm tra phía sau cổ họng của bệnh nhân và kiểm tra các dấu hiệu của bệnh về họng, chẳng hạn như ung thư hoặc viêm amidan. Kể từ khi ra đời, dụng cụ đè lưỡi đã trở thành một công cụ thiết yếu trong các cuộc kiểm tra y tế, giúp bác sĩ lâm sàng quan sát khoang miệng của bệnh nhân tốt hơn và hỗ trợ chẩn đoán và điều trị nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau. Ngày nay, dụng cụ đè lưỡi được bán rộng rãi và thường được dự trữ tại các hiệu thuốc, phòng khám và bệnh viện để các chuyên gia y tế sử dụng. Tóm lại, thuật ngữ "tongue depressor" trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800 do được sử dụng trong các cuộc kiểm tra y tế, thay thế các thuật ngữ trước đó như "kê lưỡi bằng kim loại" và "giá đỡ lưỡi bằng kim loại". Ngày nay, dụng cụ đè lưỡi tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị y tế.

namespace
Ví dụ:
  • The dentist asked the patient to stick out their tongue while using a tongue depressor to examine their throat.

    Bác sĩ nha khoa yêu cầu bệnh nhân thè lưỡi ra trong khi sử dụng dụng cụ đè lưỡi để kiểm tra cổ họng.

  • The doctor inserted the tongue depressor at the back of the patient's throat to check for any signs of infection.

    Bác sĩ đưa dụng cụ đè lưỡi vào phía sau cổ họng của bệnh nhân để kiểm tra xem có dấu hiệu nhiễm trùng nào không.

  • The school nurse used a disposable tongue depressor to check the students' throats for signs of illness during flu season.

    Y tá của trường đã sử dụng dụng cụ đè lưỡi dùng một lần để kiểm tra cổ họng của học sinh xem có dấu hiệu bệnh tật nào trong mùa cúm không.

  • The medical assistant placed the tongue depressor gently between the patient's teeth to make sure it didn't cause discomfort during the examination.

    Trợ lý y tế nhẹ nhàng đặt que đè lưỡi vào giữa hai hàm răng của bệnh nhân để đảm bảo nó không gây khó chịu trong quá trình khám.

  • The ENT specialist used a lollipop-shaped tongue depressor to examine the patient's vocal cords during a speech test.

    Chuyên gia tai mũi họng đã sử dụng một que đè lưỡi hình que kẹo để kiểm tra dây thanh quản của bệnh nhân trong quá trình kiểm tra giọng nói.

  • The physician asked the patient to say "ahhh" while holding the tongue depressor in place to gain a better view of their throat.

    Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân nói "ahhh" trong khi giữ thanh đè lưỡi để quan sát cổ họng rõ hơn.

  • The dental hygienist used a thin metal tongue depressor to clean the patient's tongue during the routine oral exam.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng sử dụng một dụng cụ đè lưỡi bằng kim loại mỏng để làm sạch lưỡi của bệnh nhân trong quá trình khám răng miệng định kỳ.

  • The pediatrician used a plastic tongue depressor with a cartoon character design to distract and comfort young patients during the check-up.

    Bác sĩ nhi khoa đã sử dụng một que đè lưỡi bằng nhựa có thiết kế nhân vật hoạt hình để đánh lạc hướng và an ủi những bệnh nhân nhỏ tuổi trong quá trình khám.

  • The EMS crew used a tongue depressor to keep the patient's mouth open during transport to the emergency room after a car accident.

    Đội cứu thương đã sử dụng dụng cụ đè lưỡi để giữ cho miệng bệnh nhân mở trong quá trình vận chuyển đến phòng cấp cứu sau một vụ tai nạn xe hơi.

  • During a sore throat, the pharmacist recommended gargling with warm water and using a tongue depressor to remove any debris or food particles from the throat to help speed up the healing process.

    Khi bị đau họng, dược sĩ khuyên bạn nên súc miệng bằng nước ấm và sử dụng dụng cụ đè lưỡi để loại bỏ các mảnh vụn hoặc thức ăn còn sót lại trong cổ họng nhằm giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches