Định nghĩa của từ toad

toadnoun

con cóc

/təʊd//təʊd/

Từ "toad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Những ghi chép sớm nhất về từ này có từ thế kỷ thứ 9. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "tūdiz", dùng để chỉ một loài lưỡng cư. Từ nguyên thủy của tiếng Đức này được cho là bắt nguồn từ gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "tewd", có nghĩa là "frog" hoặc "toad." Trong tiếng Anh cổ, từ "toad" được viết là "tōd" hoặc "tōdor" và dùng để chỉ loài cóc thông thường ở châu Âu (Bufo bufo). Từ này vẫn tương đối không thay đổi trong tiếng Anh hiện đại và nghĩa của nó đã được mở rộng để bao gồm các loài lưỡng cư khác. Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, từ "toad" được coi là một từ tiếng Anh bản địa, là một phần của tiếng Anh từ những nguồn gốc được ghi chép sớm nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon cóc

meaning(nghĩa bóng) người đáng ghét, người đáng khinh

namespace

a small animal like a frog but with a drier and less smooth skin, that lives on land but breeds (= produces young) in water (= is an amphibian)

một loài động vật nhỏ như ếch nhưng có làn da khô hơn và kém mịn màng hơn, sống trên cạn nhưng sinh sản (= sinh con) trong nước (= là động vật lưỡng cư)

an unpleasant person

một người khó chịu

Ví dụ:
  • You repulsive little toad!

    Đồ con cóc đáng ghét!

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

have, etc. a frog in your throat
to lose your voice or be unable to speak clearly for a short time