Định nghĩa của từ time lag

time lagnoun

độ trễ thời gian

/ˈtaɪm læɡ//ˈtaɪm læɡ/

Thuật ngữ "time lag" dùng để chỉ sự chậm trễ hoặc chênh lệch thời gian giữa hai sự kiện hoặc quá trình có liên quan. Khái niệm độ trễ thời gian lần đầu tiên xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế vào những năm 1920, khi nó được sử dụng để mô tả khoảng thời gian trôi qua giữa thời điểm xảy ra một nguyên nhân, chẳng hạn như nhu cầu tăng, và kết quả là, chẳng hạn như sản xuất tăng hoặc điều chỉnh giá. Nói cách khác, thuật ngữ "time lag" dùng để chỉ khoảng cách giữa hành động do một cá nhân hoặc hệ thống thực hiện (nguyên nhân) và phản ứng hoặc hậu quả (hiệu ứng) là kết quả. Theo thời gian, việc sử dụng "time lag" đã mở rộng sang các lĩnh vực khác như kỹ thuật, vật lý và sinh học, khi nó thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng như độ trễ tín hiệu, chênh lệch thời gian lan truyền, thời gian phản ứng và vòng phản hồi. Tầm quan trọng thực tế của độ trễ thời gian nằm ở khả năng giúp các cá nhân và hệ thống điều hướng các mối quan hệ phức tạp giữa nguyên nhân và kết quả, hiểu được các cơ chế cơ bản thúc đẩy động lực phức tạp và đưa ra dự đoán sáng suốt về hành vi trong tương lai.

namespace
Ví dụ:
  • Due to the time lag between the purchase and delivery dates, we advise our customers to place their orders well in advance.

    Do khoảng cách thời gian giữa ngày mua và ngày giao hàng, chúng tôi khuyên khách hàng nên đặt hàng trước.

  • The time lag between the stock market close in New York and the opening bell in London can lead to increased volatility in global markets.

    Khoảng thời gian trễ giữa giờ đóng cửa thị trường chứng khoán ở New York và giờ mở cửa ở London có thể dẫn đến sự biến động gia tăng trên thị trường toàn cầu.

  • As a result of the time lag in communication, the team members working in different time zones may experience a delay in receiving critical updates.

    Do độ trễ trong giao tiếp, các thành viên trong nhóm làm việc ở các múi giờ khác nhau có thể bị chậm trễ trong việc nhận được các cập nhật quan trọng.

  • The time lag between the purchase of a product and its acknowledgment by the recipient's bank can cause a temporary discrepancy in the statement.

    Khoảng thời gian trễ giữa thời điểm mua sản phẩm và thời điểm ngân hàng của người nhận xác nhận có thể gây ra sự sai lệch tạm thời trong sao kê.

  • The time lag between the announcement of a policy and its implementation may result in uncertainty and confusion in the marketplace.

    Khoảng cách thời gian giữa việc công bố chính sách và việc thực hiện chính sách có thể dẫn đến sự không chắc chắn và nhầm lẫn trên thị trường.

  • The time lag between the beginning of therapy and the perceived benefits can lead to patient dropouts and decreased compliance.

    Khoảng cách thời gian giữa lúc bắt đầu điều trị và những lợi ích nhận thấy có thể khiến bệnh nhân bỏ cuộc và giảm sự tuân thủ.

  • The time lag between the detection of an error and its correction can impact the overall effectiveness and efficiency of the system or process.

    Khoảng thời gian giữa việc phát hiện lỗi và sửa lỗi có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và hiệu suất chung của hệ thống hoặc quy trình.

  • The time lag between the development of a new technology and its widespread adoption can present opportunities for competitors.

    Khoảng cách thời gian giữa quá trình phát triển một công nghệ mới và việc áp dụng rộng rãi có thể mang lại cơ hội cho các đối thủ cạnh tranh.

  • The time lag between the decision to travel and the actual departure can lead to unexpected changes in the itinerary due to unforeseen circumstances.

    Khoảng thời gian giữa quyết định đi du lịch và thời điểm khởi hành thực tế có thể dẫn đến những thay đổi bất ngờ trong hành trình do những tình huống không lường trước được.

  • The time lag between a product's launch and its acceptance by the consumer base can affect the company's revenue and profitability.

    Khoảng thời gian giữa lúc ra mắt sản phẩm và thời điểm người tiêu dùng chấp nhận sản phẩm có thể ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches