Định nghĩa của từ time exposure

time exposurenoun

thời gian phơi sáng

/ˈtaɪm ɪkspəʊʒə(r)//ˈtaɪm ɪkspəʊʒər/

Thuật ngữ "time exposure" bắt nguồn từ thế giới nhiếp ảnh vào cuối những năm 1800 khi máy ảnh không có khả năng chụp ảnh nhanh. Thay vào đó, máy ảnh phải được để ở một chỗ trong nhiều giờ hoặc thậm chí nhiều ngày để chụp được một bức ảnh duy nhất, một quá trình được gọi là nhiếp ảnh phơi sáng lâu. Khoảng thời gian máy ảnh được để mở để thu ánh sáng được gọi là "time exposure." Thuật ngữ này được đặt ra vào thời đại nhiếp ảnh sơ khai khi công nghệ chưa tiên tiến như ngày nay và cần phải có các kỹ thuật và tính toán thủ công để chụp được một bức ảnh. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong nhiếp ảnh ngày nay cho một số kỹ thuật nhất định như nhiếp ảnh tua nhanh thời gian, trong đó nhiều hình ảnh được chụp trong một khoảng thời gian dài và sau đó được kết hợp thành một video duy nhất.

namespace
Ví dụ:
  • The photographer's time exposure technique created mesmerizing images of the starry sky, capturing every twinkle of light.

    Kỹ thuật phơi sáng theo thời gian của nhiếp ảnh gia đã tạo ra những hình ảnh mê hoặc về bầu trời đầy sao, ghi lại mọi tia sáng lấp lánh.

  • The long time exposure allowed the camera to capture the bright streaks of headlights as the cars sped down the empty highway at night.

    Thời gian phơi sáng dài cho phép máy ảnh bắt được những vệt sáng của đèn pha khi những chiếc xe lao nhanh trên xa lộ vắng vẻ vào ban đêm.

  • During the time exposure, the subject held still for several minutes, creating a blur-free image of their face in the dark.

    Trong thời gian phơi sáng, đối tượng đứng yên trong vài phút, tạo ra hình ảnh khuôn mặt không bị mờ trong bóng tối.

  • The time exposure captured the intricate dance of the fireworks as they exploded in the air, painting the sky with vibrant colors.

    Thời gian phơi sáng đã ghi lại được điệu nhảy phức tạp của pháo hoa khi chúng nổ trên không trung, tô điểm cho bầu trời những màu sắc rực rỡ.

  • The photographer employed time exposure to freeze the motion of the flowing waterfall, creating a surreal and ethereal image.

    Nhiếp ảnh gia đã sử dụng kỹ thuật phơi sáng theo thời gian để đóng băng chuyển động của thác nước đang chảy, tạo nên hình ảnh siêu thực và thanh thoát.

  • The time exposure technique allowed the photographer to capture the detail and complexity of the crowded city street, as the busy pedestrians blurred into a sea of motion.

    Kỹ thuật phơi sáng theo thời gian cho phép nhiếp ảnh gia ghi lại được chi tiết và sự phức tạp của đường phố đông đúc trong thành phố, khi những người đi bộ bận rộn hòa vào biển chuyển động.

  • To create a dramatic effect, the photographer used a time exposure to capture the motion of the waves crashing against the shore, creating a surreal and mesmerizing image.

    Để tạo hiệu ứng ấn tượng, nhiếp ảnh gia đã sử dụng kỹ thuật phơi sáng theo thời gian để ghi lại chuyển động của những con sóng đập vào bờ, tạo nên hình ảnh siêu thực và mê hoặc.

  • The time exposure technique is particularly useful for photographing light trails in low-light conditions, such as shooting stars or car headlights.

    Kỹ thuật phơi sáng theo thời gian đặc biệt hữu ích khi chụp vệt sáng trong điều kiện ánh sáng yếu, chẳng hạn như sao băng hoặc đèn pha ô tô.

  • The subject's movements were deliberately slowed down during the time exposure, creating a dreamlike and abstract image that defies conventional photographic principles.

    Chuyển động của chủ thể được làm chậm lại một cách có chủ đích trong suốt thời gian phơi sáng, tạo nên hình ảnh trừu tượng và mơ mộng, thách thức các nguyên tắc nhiếp ảnh thông thường.

  • The time exposure allowed the photographer to capture the breathtaking galaxies and celestial objects that are invisible to the naked eye, painting a stunning and otherworldly landscape.

    Thời gian phơi sáng cho phép nhiếp ảnh gia chụp được những thiên hà và thiên thể ngoạn mục mà mắt thường không nhìn thấy được, vẽ nên một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp và siêu thực.

Từ, cụm từ liên quan