Định nghĩa của từ time bomb

time bombnoun

quả bom hẹn giờ

/ˈtaɪm bɒm//ˈtaɪm bɑːm/

Thuật ngữ "time bomb" được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một khái niệm được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý. Nó đề cập đến một vật thể hoặc thiết bị được thiết lập để phát nổ hoặc trục trặc tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Việc sử dụng ẩn dụ "time bomb" để mô tả một tình huống hoặc người có khả năng gây ra vấn đề hoặc hậu quả tiêu cực trong tương lai đã trở nên phổ biến trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Trong bối cảnh này, "time bomb" có thể ám chỉ một cá nhân có khả năng gây hại cho người khác hoặc xã hội do các vấn đề cá nhân hoặc xã hội, chẳng hạn như một quả bom hẹn giờ gây thất vọng hoặc một cá nhân có tình trạng rủi ro cao có thể dẫn đến một sự kiện thảm khốc. Trong khi nghĩa đen của bom hẹn giờ là một thiết bị nổ, thì việc sử dụng rộng hơn thuật ngữ này cho phép chúng ta thừa nhận rằng nhiều yếu tố khác nhau, dù là cá nhân hay xã hội, đều có khả năng hoạt động như "bombs" có thể phát nổ bất ngờ và dẫn đến hỗn loạn và hủy diệt.

namespace

a bomb that can be set to explode at a particular time

một quả bom có ​​thể được cài đặt để phát nổ vào một thời điểm cụ thể

a situation that is likely to cause serious problems in the future

một tình huống có khả năng gây ra những vấn đề nghiêm trọng trong tương lai

Ví dụ:
  • Rising unemployment is a political time bomb for the government.

    Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng là một quả bom chính trị hẹn giờ đối với chính phủ.

  • He described global warming as ‘an environmental time bomb ticking away’.

    Ông mô tả hiện tượng nóng lên toàn cầu giống như "một quả bom hẹn giờ về môi trường đang tích tắc nổ".

Từ, cụm từ liên quan