Định nghĩa của từ blacklist

blacklistnoun

danh sách đen

/ˈblæklɪst//ˈblæklɪst/

Thuật ngữ "blacklist" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, chủ yếu được chủ tàu sử dụng để liệt kê những thủy thủ không đáng tin cậy. Những danh sách này, theo nghĩa đen là màu đen, chỉ những cá nhân bị coi là không xứng đáng được tuyển dụng. Khái niệm này đã phát triển để bao gồm các ngành nghề khác và sau đó, trong Chiến tranh Lạnh, trở thành từ đồng nghĩa với sự đàn áp chính trị, nhắm vào những cá nhân bị nghi ngờ có liên hệ với cộng sản. Thuật ngữ "blacklist" ngày nay phản ánh việc sử dụng lịch sử của những danh sách như vậy, bao gồm ý tưởng loại trừ và tiêu cực liên quan đến việc được bao gồm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningdanh sách đen, sổ bìa đen

typengoại động từ

meaningghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen

namespace
Ví dụ:
  • The social media platform's Community Guidelines clearly state that users who engage in spamming, cyberbullying, or promoting hate speech will be blacklisted and permanently banned.

    Nguyên tắc cộng đồng của nền tảng mạng xã hội nêu rõ rằng những người dùng gửi thư rác, bắt nạt trên mạng hoặc phát tán ngôn từ kích động thù địch sẽ bị đưa vào danh sách đen và bị cấm vĩnh viễn.

  • The industry association's blacklist includes companies that have been found to have engaged in unfair business practices or ignore worker safety laws.

    Danh sách đen của hiệp hội ngành bao gồm các công ty bị phát hiện có hành vi kinh doanh không công bằng hoặc phớt lờ luật an toàn lao động.

  • The government implemented a sweeping new policy that led to the blacklisting of several high-profile individuals accused of human rights violations and corruption.

    Chính phủ đã thực hiện một chính sách mới toàn diện dẫn đến việc đưa vào danh sách đen một số cá nhân cấp cao bị cáo buộc vi phạm nhân quyền và tham nhũng.

  • The security firm's blacklist contains the IP addresses of known internet scammers and attackers, helping to protect its clients from malicious activity.

    Danh sách đen của công ty bảo mật này chứa địa chỉ IP của những kẻ lừa đảo và tấn công internet đã biết, giúp bảo vệ khách hàng khỏi các hoạt động độc hại.

  • The telecommunications company's blacklist blocks incoming calls from any phone numbers associated with cold-calling telemarketers or fraudsters.

    Danh sách đen của công ty viễn thông sẽ chặn các cuộc gọi đến từ bất kỳ số điện thoại nào có liên quan đến những người tiếp thị qua điện thoại hoặc kẻ lừa đảo.

  • The investment firm's blacklist includes all former clients who have defaulted on their payments or engaged in dishonest dealings.

    Danh sách đen của công ty đầu tư bao gồm tất cả các khách hàng cũ đã vỡ nợ hoặc tham gia vào các giao dịch không trung thực.

  • The news outlet's blacklist consists of high-profile individuals, such as politicians and celebrities, who have been found to have made false or defamatory statements in the past.

    Danh sách đen của hãng tin này bao gồm những cá nhân nổi tiếng, chẳng hạn như chính trị gia và người nổi tiếng, những người bị phát hiện đã đưa ra những tuyên bố sai sự thật hoặc phỉ báng trong quá khứ.

  • The internet provider's blacklist blocks access to websites or IP addresses that contain malicious code, viruses, or other potentially harmful content.

    Danh sách đen của nhà cung cấp dịch vụ Internet sẽ chặn quyền truy cập vào các trang web hoặc địa chỉ IP có chứa mã độc, vi-rút hoặc nội dung có khả năng gây hại khác.

  • The bank's blacklist features the names of individuals or organizations with a documented history of terrorism, fraud, or money laundering.

    Danh sách đen của ngân hàng bao gồm tên của các cá nhân hoặc tổ chức có tiền sử khủng bố, gian lận hoặc rửa tiền.

  • The healthcare provider's blacklist prohibits prescribing certain medications to patients who have previously shown intolerance, allergies, or adverse reactions to these drugs.

    Danh sách đen của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cấm kê đơn một số loại thuốc nhất định cho những bệnh nhân trước đây đã biểu hiện tình trạng không dung nạp, dị ứng hoặc có phản ứng bất lợi với những loại thuốc này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches