Định nghĩa của từ thumbnail

thumbnailnoun

hình nhỏ

/ˈθʌmneɪl//ˈθʌmneɪl/

Thuật ngữ "thumbnail" bắt nguồn từ việc các nghệ sĩ tạo ra những bản phác thảo nhỏ, thô sơ trên ngón tay cái của họ như một bước khởi đầu cho những bức tranh lớn hơn. Thực hành này có từ thế kỷ 16, với các nghệ sĩ sử dụng ngón tay cái của họ như một tấm vải thuận tiện và di động cho những ý tưởng ban đầu. Bản thân từ "thumbnail" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, ban đầu ám chỉ chính ngón tay cái. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó đã sớm được mở rộng để mô tả những bản phác thảo nhỏ và sau đó là những hình ảnh nhỏ được sử dụng trên các trang web và các nền tảng kỹ thuật số khác.

namespace

the nail on the thumb

móng tay trên ngón tay cái

Ví dụ:
  • The image preview that appears when hovering over a search result is called a thumbnail.

    Hình ảnh xem trước xuất hiện khi di chuột qua kết quả tìm kiếm được gọi là hình thu nhỏ.

  • The video sharing platform provides users with the option to select a thumbnail before publishing their videos.

    Nền tảng chia sẻ video cung cấp cho người dùng tùy chọn chọn hình thu nhỏ trước khi đăng video.

  • To view a larger image, click on the thumbnail to open the full-sized version.

    Để xem hình ảnh lớn hơn, hãy nhấp vào hình thu nhỏ để mở phiên bản kích thước đầy đủ.

  • The software program lets you create custom thumbnails for your presentations.

    Phần mềm này cho phép bạn tạo hình thu nhỏ tùy chỉnh cho bài thuyết trình của mình.

  • The thumbnail for the movie clearly shows the main characters, making it easy to identify.

    Hình thu nhỏ của bộ phim hiển thị rõ ràng các nhân vật chính, giúp bạn dễ dàng nhận dạng.

a very small picture on a computer screen that shows you what a larger picture looks like, or what a page of a document will look like when you print it

một bức ảnh rất nhỏ trên màn hình máy tính cho bạn biết một bức ảnh lớn hơn trông như thế nào hoặc một trang tài liệu sẽ trông như thế nào khi bạn in nó

Từ, cụm từ liên quan